Ngày: | 02-12-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111202 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Chả Quế Nướng 800g |
Ngày đặt | 02-12-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 11-12-2011 |
Ngày đồng ý giao | 11-12-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 190 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX- Số lượng được +10% |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn. Yêu cầu tái ký.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
số lượng in : 11,000 sp => 5,500 bước / 2 sp
vật tư sử dụng : tồn kho
loại vật tư : Avery – BW 0227
khổ : 230 mm ( khổ in đề nghị : 202 mm/ 2 sp )
dài : 704 m ( bước in đề nghị : 128 mm / 2 sp )
Đã kiểm tra xong.
Khách có chỉnh sữa lại nội dung, khi khách duyệt sẽ báo lại sau.
Khách hàng Việt Hương đã duyệt file đã gửi
Đã cập nhật PHI (sau khi đã chỉnh file theo yêu cầu khách hàng).
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file MỚI, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Khách hàng đề nghị chỉnh file thiết kế
=> đã điều chỉnh PTT
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:10h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:14h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:5400b/2sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:129
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:20h———-21h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :23h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:128mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00————5.400b\2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO
7/11/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:8h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: can uv
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :11h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
8. BƯỚC IN:mm
9. SỐ LƯỢNG IN :620met
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO
số lượng sản xuất thực tế : 723 m
* KIỂM NGÀY: 08/12/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.654 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.600 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 54 sp (0,25%)
+ Đức in hư 54 sp (0,25%) in lé.
+ Trường bế : Không hư .
+ Khanh cán UV máy Flexo.
Số PGH: 112125
Ngày GH: 10/12/2011
SL: 10.600 sp