Ngày: | 06-12-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111206 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Kỷ Nguyên Phát |
Tên hàng | KNP – Nước Rửa VSPN Ngọc Lan_Nha đam |
Ngày đặt | 06-12-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 17-12-2011 |
Ngày đồng ý giao | 17-12-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo file thiết kế
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được + 2% |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
số lượng in : 21,000 sp => 5,250 bước / 4 sp
vật tư sử dụng : tồn kho
loại vật tư : Avery – BW0227
khổ : 166 mm
dài : 619.5 m ( bước in đề nghị : 118 mm / 4 sp )
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :20h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:118mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00————5.100b\2sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO
số lượng thực tế sản xuất : 619,5 m
huỷ số lượng trên :
số lượng thực tế sản xuất : 780 m
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:15h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:15h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:16h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:5100b/4sp.
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:119
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
bài phản hồi trên là của Phạm Nhật Trường.
* KIỂM NGÀY: 13/12/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 20.800 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.800 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
+ Đức in 20.800 sp: không hư
+ Trường bế 20.800 sp: không hư
Số PGH: 112129
Ngày GH: 13/12/2011
SL: 20.800 sp