Ngày 21/08/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h 9h |
7h50 12h |
4.84 |
7h50 |
9h |
1.16 |
81% |
13.200 b/2sp |
118 |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h |
18 |
6 |
|
|
|
100% |
12.300 b/2sp |
110 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
20h |
2 |
20h |
24h |
4 |
33% |
6.000 b/2sp |
54 |
4
|
Nguyễn Đặng Trường |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
16.500 b/4sp |
476 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
79% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
32.250 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
190 m2/ca |
Kim Nhựt