Ngày: | 09-12-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111209 – 007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Hard Hold 250ml |
Ngày đặt | 09-12-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 28-12-2011 |
Ngày đồng ý giao | 28-12-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Thái KK_PPTL-TW |
Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 132 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 9,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Máy 2 màu: Trắng + Xanh pha. Lưu ý để màu trắng cố định có point đọc để in lần 2 trên máy 5 màu.
* Máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Ép nhủ -> bế, cắt tờ thành phẩm.
số lượng in : 4,950 sp => 3,250 bước / 3 sp
vật tư sử dụng : tồn kho
loại vật tư : Decal nhựa trong tẩy trong Thái KK-PPTL-TW
khổ : 195 mm
dài : 435 m ( khổ in đề nghị : 138 mm / 3 sp )
* chi tiết vật tư khác :
loại vật tư = nhũ bạc 7 màu / Liên Minh
khổ : 6 cm
dài 435 m ( vấn đề nhũ : khổ nhũ :60 mm; bước nhũ : 160 mm/ 3 sp )
sửa số lượng in : 9,450 sp => 3,150 bước / 3 sp
Ngày 12/12/2011
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 16h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
8. BƯỚC IN:138mm
9. SỐ LƯỢNG IN :000——->1000b/3sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lần 1 máy 2 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 7h35
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :9h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
8. BƯỚC IN:138mm
9. SỐ LƯỢNG IN :1000b——>3.200b/3sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lần 1 máy 2 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO:
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :20h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:138mm
9. SỐ LƯỢNG IN :0000—->3.000b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 : lan 2 may 5 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO
Số lượng thực tế sản xuất : 734 m
17/12/11
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:7h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:8h30
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:11h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:3000bn/3sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:139
10. BƯỚC NHŨ:90
11.NHIỆT ĐỘ:115
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
Kiểm xong ngày 26/12/011
1. SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỔNG LÔ HÀNG: 10.050SP
2. SỐ LƯỢNG KIỄM ĐẠT TỔNG LÔ HÀNG: 9.800SP
3. SỐ LƯỢNG KIỂM KHÔNG ĐẠT TỔNG LÔ HÀNG: 250SP( 2,48%)
a) In: Mai in lần 1: kiểm đạt> ko hư
Vũ in lần 2: in lé uv hư 140sp ( 1,39%)
b) khanh bế + ép nhũ hư 40sp(0,39%)
c) nhãn bị bong bóng hư 40sp(0,69%)
Số PGH: 112221
Ngày GH: 28/12/2011
SL: 9.800 sp
Số lượng thực tế sản xuất nhũ : 367 m