| Ngày: | 14-12-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 111214 – 003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
| Tên hàng | ĐVH – Nhãn E 100 7 ngày |
| Ngày đặt | 14-12-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 26-12-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 26-12-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0148 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 34 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 34 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 200,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Số lượng được cộng 10%.- Màu sắc như đã sản xuất | |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 1 màu pha.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 220,000 sp =>14,667 bước / 15 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
Loại vật tư : A very – BW 0148
Khổ : 194 mm
Dài : 1,657m ( bước in đề nghị : 113 mm / 15 sp )
Đã kiểm tra xong.
Đã có giấy
* THỜI GIAN VỖ BÀI:15h20
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 15h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :10h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:14
8. BƯỚC IN:113mm
9. SỐ LƯỢNG IN :000———>2000b/15sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :in máy 2 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 7h35
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :17h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:14
8. BƯỚC IN:113mm
9. SỐ LƯỢNG IN :2000b———>14.000b/15sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :in máy 2 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
Số lượng thực tế sản xuất : 1,710 m
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 7h35
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN :8h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:14
8. BƯỚC IN:113mm
9. SỐ LƯỢNG IN :14.000b———->14.600b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :in máy 2 màu
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:7h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:14600b/15sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:114
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:100
* KIỂM NGÀY: 23/12/2011
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 220..000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 220.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: + Mai in máy 2 màu: không hư
+ Trường bế: không hư
Số PGH: 112222
Ngày GH: 29/12/2011
SL: 220.000sp