PTT: VTH – Mikedo 1L vàng [27-8-2008]

Ngày: 26-8-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 80827-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Vạn Thành
Tên hàng VTH – Mikedo 1L vàng [26-8-2008]
Ngày đặt 27-8-2008
Ngày yêu cầu giao 3-9-2008
Ngày đồng ý giao 3-9-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0292
Chiều rộng khổ in (mm) 65
Chiều dài khổ in (mm) 125
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 20.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: VTH – Mikedo 1L vàng [27-8-2008]

  1. NVTam nói:

    Tùng sửa số PTT lại nhé! số PTT: 80827 – 001

  2. VNTPhuong nói:

    Tùng ơi! em nhớ để loại nào có giá hoặc không giá nha. Thanks
    – Loại VTH – Mikedo 1L vàng này có giá phải không ? ( 36.000 đ)

  3. LTTung nói:

    Loại này không để giá nha chị. Thanks.

  4. VNTPhuong nói:

    Có phim rồi, chị cho chụp bảng nha! ( 4 bản)

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 21.000 bộ -> 21.000 bước in x 1 bộ
    Đặt vật tư :
    * Loại vật tư : AW 0292
    * Khổ = 14 cm
    * Dài = 3.045 m
    Giao vật tư phòng máy : 03 cuộn x 1.000 m + 01 cuộn x 120m = 3.120 m

  6. CGThuy nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:18h45
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:19h30
    THOI GIAN VO BAI: 19h30——-20h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN 20h10
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN 24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:14
    8. BƯỚC IN:145mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:0–10500b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1b
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. PVDuc nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN 0h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN 4h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:14
    8. BƯỚC IN:145mm
    9. SỐ LƯỢNG 10500b-21.000bbo
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1b
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  8. LTPhong nói:

    Ghi comment của bộ phận BẾ:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:5h00….5h30ve sinh may .5h30….6h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:146

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  9. PVDuc nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:5h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:5h15
    THOI GIAN VO BAI:5h15-6h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:3mm
    8. BƯỚC IN:93mm
    9. SỐ LƯỢNG
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  10. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10H45

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:21300

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:146

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG

  11. VNTPhuong nói:

    1. DAO BẾ: đạt
    2. MAKET IN: không đạt
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): khôngc ó lót trắng
    b. PHIM IN: đạt
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): đạt
    4. MẪU MÀU CHUẨN: đạt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): khôngc ó ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  12. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 04/9/2008
    1.TỔNG SỐ LƯỢNG: 21.249 bộ
    2.SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.200 bộ
    3.TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 49 bộ (0,23%)
    a. IN HƯ: 30 bộ (0,14%)
    b. BẾ HƯ: 19 bộ (0, 08%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.

  13. NHHung nói:

    # GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
    # MỰC IN.:”ĐẠT”
    a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
    * MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
    * MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
    * MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
    * MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
    b. MỰC PHA.
    * MÀU SỐ 1:
    * MÀU SỐ 2:
    * MÀU SỐ 3:
    # UV.
    a. UV BÓNG:”ĐẠT”
    b. UV MỜ:
    # HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
    a. DNN 602:ĐẠT”
    # VẢI LAU:”ĐẠT”
    # NHŨ (NẾU CÓ):
    # GIẤY IN. ”ĐẠT”
    a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:
    b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):
    # BĂNG KEO (NẾU CÓ):
    # BẢNG. ”ĐẠT”
    a. BẢNG IN: ”ĐẠT”
    b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
    # PHIM:”ĐẠT”
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
    b. PHIM IN:”ĐẠT”
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
    # MAKET IN:”ĐẠT”
    # MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
    # DAO BẾ:ĐẠT

  14. VNTPhuong nói:

    . MAKET IN: đạt ( phòng máy trả lại cho PTK)

  15. DTTLy nói:

    PGH: 82814
    Ngày: 80905
    SL: 21200 BỘ

Trả lời