PTT: VHG – Chả Huế 250g

Ngày: 28/08/2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 80288 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Việt Hương
Tên hàng VHG – Nhãn chả huế loại 250g
Ngày đặt 28-08-2008
Ngày yêu cầu giao 07-09-2008
Ngày đồng ý giao 07-09-2008
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Đục (Avery)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 70
Chiều dài khổ in (mm) 120
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File có sẵn
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu đã làm trước

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 8 bình luận về PTT: VHG – Chả Huế 250g

  1. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10.500 sp -> 5.250 b’ x 2 sp
    Vật tư sử dụng : vật tư tồn trong kho
    * Loại vật tư = BW 0087
    * Khổ = 16 cm , 16.8 cm
    * Dài = 657 m
    Giao vât tư cho phòng máy : 01 cuộn x 500m khổ 16cm + 01 cuộn 16.8 cm x 160m = 660 m

  2. NTKhanh nói:

    Ghi comment của bộ phận BẾ:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:7h15

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h45

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:9h45

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5400

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:126

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  3. NTKhanh nói:

    toc do trung binh cha hue la 60

  4. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    *THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN 6h15
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:12mm
    8. BƯỚC IN:125mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:5.400b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): do 2 kho giay nen khi thay doi giay se bi le
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):In 1b/1bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  5. VNTPhuong nói:

    1. DAO BẾ: đạt
    2. MAKET IN:đạt
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: đạt (CMYK)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):đạt
    4. MẪU MÀU CHUẨN: đạt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ep nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  6. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 5/9/2008.
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.838 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.800 sp.
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 38 sp (0,35%).
    a. IN HƯ: 20 sp (0,18%).
    b. BẾ HƯ: 18 sp (0,16%).
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.

  7. KimThu nói:

    Số PGH: 82818
    Ngày GH: 06/09/2008
    SL giao: 10.800 sp.

  8. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này

Trả lời