Ngày 26/08/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
18.500 b/2bộ |
221 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
|
|
|
|
|
|
0% |
|
|
3 |
Chu Gia Thụy |
18h15 |
22h10 |
4.2 |
22h10 |
24h |
1.8 |
70% |
10.500 b/2sp |
335 |
4
|
Nguyễn Thành Trung |
0h30 |
6h |
5.5 |
0h |
0h30 |
0.5 |
92% |
9.700 b/2sp |
309 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
28.600 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
216 m2/ca |
Kim Nhựt