Ngày: | 27-12-2011 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 111227 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH Quảng Cáo SIBA |
Tên hàng | SBA – SP FORCE 4T 1L |
Ngày đặt | 27-12-2011 |
Ngày yêu cầu giao | 03-01-2012 |
Ngày đồng ý giao | 03-01-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | AVERY – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 150 |
Chiều dài khổ in (mm) | 75 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 Bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu 0.8 L đã SX
– Khách hàng duyệt mẫu – Khách chỉ lấy đúng số lượng |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn. Yêu cầu tái ký trước khi giao hàng.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
-SL in: 21,000 bộ =>21,000 bước/ bộ
-Khổ đề nghị: 162 mm
-Dài đề nghị: 3,318 m ( bước in đề nghị : 158 mm/1 bộ )
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: Avery
+ Khổ: 164 mm
+ Dài: 4,000 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Vàng pha -> Xanh lá nhạt pha-> Xanh lá đậm pha -> Xanh đậm pha-> Đen..
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
*Giao NVL cho sx:
– Từ NCC: Avery
+ Khổ: 164
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 2
* KIỂM KBS: Thứ ba ngày 03/01/2012 ; Khách đến Cty duyệt ký mẫu.
– 15h00 Đức, Vũ: 1.332 bước/1bộ
* KIỂM KBS: Thứ ba ngày 03/01/2012
– 15h45 Đức : IN tiến độ 55 /3.525 bước/1bộ – đạt
* KIỂM KBS: Thứ ba ngày 03/01/2012
– 16h30Đức : IN tốc độ 40 /4.447 bước/1bộ – ngưng máy do mực lỏng, khi chồng màu bị tróc mực(báo Sơn biết.
* KIỂM KBS: Thứ tư ngày 04/01/2012
8h Vũ, Đức, Phụng: IN tốc độ 40 /4.479 bước/1bộ – vỗ bài lại,lý do đổi mực
* KIỂM KBS: Thứ tư ngày 04/01/2012
8h 50 phút, Vũ, đức, Phụng in: ngưng máy, chờ khách hàng tới cty ký mẫu lại
* KIỂM KBS: Thứ tư ngày 04/01/2012
9h Trường, phát bế: tốc độ bế 75/7.034b/1sp, Kiểm đạt
phản hồi kiểm kbs trên báo nhầm PTT, xin hủy
KIỂM KBS: Thứ tư ngày 04/01/2012.Khách hàng đã ký mẫu
10h 55, Đức + phụng in: tốc độ 45/5.071b/ 1 bộ, Kiểm đạt
KIỂM KBS: Thứ tư ngày 04/01/2012.Khách hàng đã ký mẫu
13h 40, vũ + phụng in: tốc độ 55/7.994b/ 1 bộ, Kiểm đạt
KIỂM KBS: Thứ tư ngày 04/01/2012.
14h 25, Đức + phụng in: tốc độ 60/10.050b/ 1 bộ, Kiểm đạt
KIỂM KBS: Thứ tư ngày 04/01/2012.
15h 10, Đức + phụng+ vũ in: tốc độ 40/12.571b/ 1 bộ, Kiểm đạt
KIỂM KBS: Thứ tư ngày 04/01/2012.
15h 55, Đức in: tốc độ 60/14.913b/ 1 bộ, Kiểm đạt
Công thức pha mực:
-Xanh nền pha:Xanh con cọp=40gr ,vàng con cọp=400gr
KIỂM KBS: Thứ năm, ngày 05/01/2012.
07h 45, Đức, Vũ in: tốc độ 50/19.255b/ 1 bộ, Kiểm đạt
KIỂM KBS: Thứ năm, ngày 05/01/2012.
08h 25, Đức, Vũ in: tốc độ 55/20.635b/ 1 bộ, Kiểm đạt
KIỂM KBS: Thứ năm, ngày 05/01/2012.
08h 50, Đức, Vũ in: tốc độ 50/22.000b/ 1 bộ, Kiểm đạt
KIỂ M KBS PTT nhãn SBA – SP FORCE 4T/ 1L kết thúc 22.000 b/1bo
KIỂM KBS bế: Thứ năm, ngày 05/01/2012.
09h 15 Trường bế: tốc độ 70/2.144b/ 1 bộ, Kiểm đạt
KIỂM KBS bế: Thứ năm, ngày 05/01/2012.
10h 5 Trường bế: tốc độ 70/4.000b/ 1 bộ, Kiểm đạt
KIỂM KBS bế: Thứ năm, ngày 05/01/2012.
10h45 Trường bế: tốc độ 70/7.417b/ 1 bộ, Kiểm đạt
* KIỂM KBS bế: Thứ năm, ngày 05/01/2012.
13h25 Trường bế: tốc độ 80/12.017b/ 1 bộ – đạt
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:8h30————-10h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:11h———–14h[11h30———14h ngung may]
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:158mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:600b+400b[pha muc lai va ngung may]
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00——————-4.447b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) : b\bo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:158mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:4.447———–18.000b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) : b\bo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h50
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:158mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:18.000b\bo———-22.000b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) : b\bo
Số lượng đạt=21.000b\bộ.Số lượng vỗ bài+đỗi mực lại+ngưng máy =1.000b\bộ
* KIỂM KBS bế: Thứ năm, ngày 05/01/2012.
14h50 Trường bế: tốc độ 80/18.929b/ 1 bộ – đạt
* KIỂM KBS bế: Thứ năm, ngày 05/01/2012.
15h15 Trường bế: tốc độ 80/21.500b/ 1 bộ – đạt – kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:8h
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:15h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:21500b/1 bộ.
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:159
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 4,000 m
-SL thu hồi về kho: 485 m
-SL sx thực tế: 3,515 m =>22,247 sp; 22,247 bộ
KIỂM NGÀY: 06/01/2012
– Khách đặt: 20.000 bộ
– Kế hoạch số lượng in: 21.000 bộ
– VP giao: 3,515m/158mm/1 bộ = 22.247bộ
@ SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ BẾ: 21.500 bộ/ 22.247 bộ(có 1 cuộn vỗ bài 747 b, Trường ko bế)
@SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.000 bộ/22.247 bộ
@SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 2.247 bộ( 10,10%)
*CHI TIẾT:
Đức in: 22.247 bộ, Kiểm đạt: 20.000 bộ, Kiểm ko đạt: 2.247 bộ
-Trong đó in lé do nối giấy lé hư 85 bộ
-in lé do giấy dao động hư 205 bộ
-in nhạt màu hư 200 bộ
-dính mực đỏ dơ hư 80 bộ
TỔNG CỘNG IN HƯ: 570bộ (2,56%)
-Đổi mực + vỗ bài(2 lần)+ ngưng máy hư 1.660 bộ ( 7,46%)
Trường bế: 21.500 bộ, Kiểm đạt: 21.483 bộ, kiểm ko đạt: 17 bộ (0,07%). bế lột tẩy mất sp
Số PGH: 120106
Ngày GH: 06/01/2012
SL: 20.000 bộ