Ngày 28/08/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
14.000 b/bộ |
163 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
12h |
14h |
2 |
14h |
18h |
4 |
33% |
3.500 b/bộ |
41 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h30 22h30 |
20h30 24h |
3.5 |
18h 20h30 |
18h30 22h30 |
2.5 |
58% |
8.000 b/2sp |
226 |
4
|
Nguyễn Thành Trung |
3h40 |
6h |
2.4 |
0h |
3h40 |
3.6 |
40% |
5.000 b/2bộ |
119 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
58% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
17.750 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
137 m2/ca |
Kim Nhựt