ngày 29/08/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h |
8h30 |
2.5 |
8h30 |
12h |
3.5 |
42% |
6.300 b/bộ |
205 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
14h30 |
18h |
3.5 |
12h |
14h30 |
2.5 |
58% |
4.000 b/bộ |
61 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
9.700 b/bộ |
147 |
4
|
Nguyễn Thành Trung |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
11.800 b/bộ |
179 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
75% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
19.050 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
147 m2/ca |
Kim Nhựt