Ngày: | 02-01-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120102 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Multi linhzhi |
Ngày đặt | 02-01-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 10-01-2012 |
Ngày đồng ý giao | 10-01-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Avery |
Mã số NCC và NVL | AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 84 |
Chiều dài khổ in (mm) | 115 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 105,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX,
– Tiếp thị duyệt mẫu – In, kiểm xong giao hàng, ghi số lượng chính xác để giao hàng, – Số lượng không được thiếu |
* Trạng thái hợp đồng: có (Khách hàng chưa gửi trả lại, tiếp thị liên hệ để lấy lại).
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, file cũ.
1. In: In 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Quấn cuộn theo yêu cầu khách hàng.
Lưu ý: Cho số lượng chính xác, ghi số lượng trên từng cuộn, nếu in cuộn 1000m, giao 1000m.
Nếu trong quá trình in bị hư, thợ cắt ra luộn.
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: Aveery – AW0331
-SL in: 110,250 sp => 18,375 bước / 6 sp
-Khổ đề nghị: 250 mm
-Dài đề nghị: 4,906 m ( bước in đề nghị : 167 mm / 6 sp )
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: Avery AW0331
+ Khổ: 250 mm
+ Dài: 5,000 m
* KIỂM KBS: ngày 03/01/2012 ( máy in Flexo)
– Hiền đứng máy đang vỗ bài, thử mực.
*Giao NVL cho sx:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 250 mm
+ Số met: 4,997
+ Số cuộn: 5
KIỂM KBS in máy Flexo: Thứ năm, ngày 05/01/2012.
10h50 Q.Hiền: tốc độ 10m/1ph/438m/ 6sp, Kiểm đạt
* KIỂM KBS in máy Flexo: Thứ năm, ngày 05/01/2012.
Kiểm lúc13h5 Q.Hiền: tốc độ 10m/1ph/1812m/ 6sp – đạt
* KIỂM KBS in máy Flexo: Thứ năm, ngày 05/01/2012.
14h50 Q.Hiền: tốc độ 10m/1ph/2788m/ 6sp – đạt
* KIỂM KBS in máy Flexo: Thứ năm, ngày 05/01/2012.
14h50 Q.Hiền: tốc độ 10m/1ph/3455m/ 6sp – đạt
* KIỂM KBS in máy Flexo: Thứ năm, ngày 05/01/2012.
đính chính: 15h15 Q.Hiền: tốc độ 10m/1ph/3455m/ 6sp – đạt
* KIỂM KBS in máy Flexo: Thứ năm, ngày 05/01/2012.
16h50 Q.Hiền: tốc độ 10m/1ph/3850m/ 6sp – đạt
7h30 –hoc va chay may flexo voi A HIEN –19h00
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:7h30 thay lai ban do moi
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:7h45
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:7h45——-8h45 di hop
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10m/1phut
8. BƯỚC IN:263mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200m(chinh muc va ap luc ,canh chjnh le )
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:4906m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :1
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1 b\6sp
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx:4,997 m + 100 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 5,097 m =>116,281 sp; 19,380 bước ( bước in 263 mm/6sp)
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 7h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:3 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:210 sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):Khanh + A Hiền: 210 sp hư do dừng máy.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:Khanh + A Hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:
* KIỂM NGÀY: 07/01/2012
– Khách đặt: 105.000 sp
– Kế hoạch số lượng in: 110.250 sp => 8.375 bước / 6 sp
– VP giao sx: 5.097 m =>116.281 sp; 19.380 bước ( bước in 263 mm/6sp)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 4.906m/263mm/6sp=111.923 sp thành phẩm
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 110.000 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 6.281 sp/116.281sp (5,40%) – (Vỗ bài 4.358sp; Kiểm in hư 1.923 sp).
CHI TIẾT:
+ Q.Hiền in máy Flexo: in hư 1.923 sp/111.923 (1,71%) in lé, lem, do dừng máy chỉnh mực.
+ Trường kiểm cuộn.
+ In không bế.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 7h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:14h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:Khanh + A Hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:
Số PGH: 120111
Ngày GH: 10/01/2012
SL: 110.000 sp (6 cuộn).