Ngày 30/08/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
10.300 b/bộ |
156 |
2 |
Phạm Văn Đức |
13h30 |
18h |
4.5 |
12h |
13h30 |
1.5 |
75% |
10.500 b/bộ |
174 |
3 |
Chu Gia Thụy |
19h25 22h15 |
21h 24h |
3.42 |
18h . 21h |
19h25 22h15 |
2.58 |
57% |
5300b/bộ 3400b/sp |
94 |
4
|
Nguyễn Thành Trung |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
24.300 b/sp |
192 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
83% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
17.350 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
154 m2/ca |
Kim Nhựt