Ngày 31/08/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
|
1 |
Phạm Văn Đức |
7h30 |
14h |
6.5 |
6h |
7h30 |
1.5 |
81% |
22.000 b/sp |
218 |
|
2 |
Nguyễn Thành Trung |
14h 16h30 |
16h 18h |
3.5 |
16h |
16h30 |
0.5 |
88% |
15.000 b/sp |
149 |
|
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
22h30 |
4.5 |
22h30 |
24h |
1.5 |
75% |
15.500 b/sp |
153 |
|
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
86% |
||||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
17.500 sp/ca |
||||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
173 m2/ca |
||||||||||
Kim Nhựt