Ngày: | 3-9-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80903 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Caltex |
Tên hàng | CTX – Marfak MP3 0.5kg |
Ngày đặt | 3-9-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 17-9-2008 |
Ngày đồng ý giao | 17-9-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery / AW 0292 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 115 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng BK thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 3.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ.
kích thướt in: 12cm* 34cm/2sp. chị thanh tiến hành đặt giấy giúp em nhé.
Đã sản xuất
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:10h
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:10h5
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:1600
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:340
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Số lượng in : 3.150 bộ -> in 1.575 tờ x 2 bộ
Vật tư sử dụng : vật tư tồn trong kho
* Loại vật tư = AW 0292
* Khổ = 13 cm x 34 cm
Cắt tờ trên máy bế -> in lụa
TÊN HÀNG:marfar mp3 0.5kg
THỜI GIAN BẮT ĐẦU CHUẨN BỊ IN: 7h30
THỜI GIAN KẾT THÚC CHUẨN BỊ: 8h-
THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 8h
THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17
MẪU IN: đặt
SỐ MÀU CẦN IN: 3
SỐ LƯỢNG GIẤY CẦN IN: 1600
SỐ MÀU IN.
* MÀU 1:nhũ
* MÀU 2:
* MÀU 3:
* MÀU 4:
* MÀU 5:
* MÀU 6:
* MÀU 7:
SỐ LƯỢNG IN TRONG NGÀY.792
* SỐ LƯỢNG ĐẠT:792
* SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
1. LÝ DO 1:
2. LÝ DO 2:
3. LÝ DO 3:
4. LÝ DO 4:
5. LÝ DO 5:
* TỔNG CỘNG (SỐ ĐẠT + KHÔNG ĐẠT TRONG NGÀY): 792
XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN ( NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
KINH NGHIỆM KHI IN:
Thời gian bắt đầu kiểm 6 giờ 15 phút
Kết thúc bắt đầu 7 giờ 30 phút, 10/9/08
Số lượng in: 1.588 tờ x2sp = 3.176sp
Số lượng in đạt: 1.550 tờ x2sp = 3.100sp
Số lượng không in đạt: 38 tờ x2sp = 76sp
PHIẾU SAI SÓT:
Màu đỏ in bung kim hư :13 tờ x2sp = 26sp
Màu nhũ in bị bung kim: 5 tờ x2sp = 10 sp
màu xanh in bị dính bảng, chữ lem 20 tờ x2sp = 40sp
Tổng cộng in hư: 76 sp, hư 2,39%
Người thực hiện:TĂNG+ HẠNH+ MAI
Ngày 10/09/2008
chuyển hàng đi cán màng
thời gian:8h55
số lượng:1550 tờ
* Số PGH: 82832.
Ngày GH: 15/09/2008.
SL giao: 3.000 tờ.