PTT:TNK – Tiffy 30ml_mới

Ngày: 10-01-2012
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 120110 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng THAI NAKORN
Tên hàng TNK – Tiffy 30ml_mới
Ngày đặt 10-01-2012
Ngày yêu cầu giao 17-01-2012
Ngày đồng ý giao 17-01-2012
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy bóng
Mã số NCC và NVL Avery – AW 0153
Chiều rộng khổ in (mm) 37
Chiều dài khổ in (mm) 86
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 4
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 540,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu-         Đường kính tối đa 30 cm, hướng quấn cuộn_dạng 2,

–         Tuyệt đối không được đứt tẩy.

–         Số lượng được phép cộng 2% .

 

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 38 bình luận về PTT:TNK – Tiffy 30ml_mới

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in flexo 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In 2 màu pha + 2 màu góc + cán UV bóng + bế thành phẩm.
    2. Đưa qua máy chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.

  3. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL:
    -Loại vật tư: Avery AW 0153
    -SL in: 567,000 sp => 27,000 bước / 21 sp
    -Khổ đề nghị: 300 mm
    -Dài đề nghị: 7,209 m ( bước in đề nghị : 267 mm / 21sp )

  4. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  5. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    -Đặt mới: Avery Dennison
    + Khổ: 305 mm
    + Dài: 10,000 m

  6. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 305 mm
    + Số met: 1,000
    + Số cuộn: 8

  7. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 12/01/2012
    11h5, QHien in tốc độ 12m/1ph/147m/21 sp- đạt

  8. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 12/01/2012
    13h5, QHien in tốc độ 12m/1ph/1.502m/21 sp- đạt

  9. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 12/01/2012
    14h35, QHien in tốc độ 15m/1ph/2.713m/21 sp- đạt

  10. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 12/01/2012
    15h20, QHien in tốc độ 15m/1ph/3.365m/21 sp- đạt

  11. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 12/01/2012
    15h45 QHien in tốc độ 15m/1ph/3.756m/21 sp- đạt

  12. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 12/01/2012
    16h45 QHien in tốc độ 15m/1ph/4.553m/21 sp- đạt

  13. NTKhanh nói:

    10h00——-20h00 (hoc in may flexo)

  14. bqhien nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:h00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI:00
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
    8. BƯỚC IN: 267mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:120m(bo dau cuon va cuoi cuon 30m) —120+30=150m
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:7250m
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :

  15. LTKHong nói:

    *Kiểm KBS, thứ sáu 13/01/2012, máy bế Flexo
    13h15, khanh bế tốc độ 130/703b//7sp – đạt

  16. LTKHong nói:

    *Kiểm KBS, thứ sáu 13/01/2012, máy bế Flexo
    14h45, khanh bế tốc độ 129/6449b//7sp – đạt

  17. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    -Tổng SL giao sx: 8,000 m
    -SL thu hồi về kho: 550 m
    -SL sx thực tế: 7,450 m =>27,903 bước ; 585,955 sp

  18. NNYen nói:

    *Kiểm KBS, thứ bảy 14/01/2012, máy bế Flexo
    08h35, khanh bế tốc độ 130/20360b//7sp – đạt

  19. NNYen nói:

    *Kiểm KBS, thứ bảy 14/01/2012, máy bế Flexo
    09h30, khanh bế tốc độ 130/25530b//7sp – đạt

  20. NNYen nói:

    *Kiểm KBS, thứ bảy 14/01/2012, máy bế Flexo
    10h00, khanh bế tốc độ 131/285670b//7sp – đạt

  21. NNYen nói:

    *Kiểm KBS, thứ bảy 14/01/2012, máy bế Flexo
    10h25, Phát bế tốc độ 131/31563b//7sp – đạt

  22. NNYen nói:

    *Kiểm KBS, thứ bảy 14/01/2012, máy bế Flexo
    11h20, Phát bế tốc độ 131/36585b//7sp – đạt

  23. NNYen nói:

    *Kiểm KBS, thứ bảy 14/01/2012, máy bế Flexo
    13h10, Phát bế tốc độ 130/37261b//7sp – đạt

  24. NTKhanh nói:

    12/1/2012
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:13h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:16h30
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:14000bn/7sp
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
    9. BƯỚC BẾ:89
    10. BƯỚC NHŨ:00
    11.NHIỆT ĐỘ:00
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:130

  25. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:11h30
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:14000bn
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:37000bn/7sp
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
    9. BƯỚC BẾ:89
    10. BƯỚC NHŨ:00
    11.NHIỆT ĐỘ:00
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:130

  26. NNYen nói:

    *Kiểm KBS, thứ bảy 14/01/2012, máy bế Flexo
    13h45, Phát bế tốc độ 130/41799b//7sp – đạt

  27. NNYen nói:

    *Kiểm KBS, thứ bảy 14/01/2012, máy bế Flexo
    14h10, Phát bế tốc độ 130/44641b//7sp – đạt

  28. NNYen nói:

    *Kiểm KBS, thứ bảy 14/01/2012, máy bế Flexo
    14h50, Phát bế tốc độ 130/47809b//7sp – đạt

  29. NNYen nói:

    *Kiểm KBS, thứ bảy 14/01/2012, máy bế Flexo
    15h30, Phát bế tốc độ 130/53667b//7sp – đạt

  30. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:……………………………………15h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:………………………………….17h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):………………………………………………………….
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:…………………………………….11000bn/7sp
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:……………………
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:……………………………….14sp qua moi noi giay
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):.00
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):.
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): qua moi noi( bang keo mau do) nha cung cap hu 14sp
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN:khanh+hien
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:phat
    10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG.00

  31. NVNghia nói:

    14/01/2012

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:7h30p
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):………………………………………………………….
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 22000b
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:……………………
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:50b
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):a hien in
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):khanh be pham san pham 50b
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN:khanh+hien
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
    10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG.

  32. LTKHong nói:

    *Kiểm KBS, thứ hai 16/01/2012, máy bế Flexo
    10h 00, Khanh bế tốc độ 131/72615b//7sp – đạt

  33. LTKHong nói:

    *Kiểm KBS, thứ hai 16/01/2012, máy bế Flexo
    11h 15, Khanh bế tốc độ 130/80937b//7sp – đạt

  34. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:11h30
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:60000bn
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:81900bn/7sp
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
    9. BƯỚC BẾ:89
    10. BƯỚC NHŨ:00
    11.NHIỆT ĐỘ:00
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:130

  35. NVNghia nói:

    16/01/2012

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:7h30p
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):………………………………………………………….
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 23000b
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:……………………
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:40b
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):a hien in hu 40 b. hut muu mau do
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên)
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN . a hien
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: khanh
    10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG.

  36. LVTang nói:

    * KIỂM NGÀY: 30/01/2012
    – Khách đặt: 585.955 sp
    – VP giao giấy: 7.450 m =>27.903 b/267mm/21sp= 585.955 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 585.955 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 560.000 sp/585.955sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 25.955 sp (tỷ lệ hư 4,43%)
    + QHien, Khanh in máy Flexo
    – Vỗ bài: 150m = 11.798sp (02,01%)
    – In hư 13.107sp (2,23%) in hụt mực đỏ, lé qua mối nối.
    + Khanh, Phát bế hư 1.050 sp (0,17%) bế nhăn giấy, phạm sp.
    + Nghĩa kiểm cuộn.

  37. NNYen nói:

    Bài PSS của YEN

  38. KimThu nói:

    Số PGH: 120131
    Ngày GH: 31/01/2012
    SL: 560.000 sp.

Trả lời