PTT:TUP – ABAB 500 mg

Ngày: 10-01-2012
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 120110 – 004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Tuấn Đại Phát
Tên hàng TUP –  ABAB 500 mg
Ngày đặt 10-01-2012
Ngày yêu cầu giao 16-01-2012
Ngày đồng ý giao 16-01-2012
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy [ Avery]
Mã số NCC và NVL AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 99
Chiều dài khổ in (mm) 185
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 22,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như đã SX, Tiếp thị duyệt mẫu

–         Đường kính cuộn: 35cm,  biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, tuyệt đối không đứt tẩy

–         Hướng ra cuộn dạng 2

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 24 bình luận về PTT:TUP – ABAB 500 mg

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: 4 màu góc.
    2. Bế, kiểm tra thành phẩm.
    3. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu trên máy chia cuộn flexo.

  4. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL:
    -Loại vật tư: Avery AW 0331
    -SL in: 23,100 sp => 11,550 bước / 2 sp
    -Khổ đề nghị: 216 mm
    -Dài đề nghị: 2,171 m ( bước in đề nghị : 188 mm / 2 sp )

  5. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    -Đặt mới: Avery Denison
    + Khổ: 216 mm
    + Dài: 2,000 m
    -Tồn kho: Avery Dennison
    + Khổ: 262 mm
    + Dài: 554 m

  6. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 216 mm
    + Số met: 1,000
    + Số cuộn: 3
    * Không giao giấy tồn kho 262 mm

  7. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 12/01/2012. TT. Hưởng ký mẫu.
    14h30, Đức vỗ bài- chụp lại bảng UV.

  8. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 12/01/2012
    15h35, Đức in tốc độ 35/805b/188mm/2sp –

  9. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 12/01/2012
    15h45, Đức in tốc độ 35/1780b/188mm/2sp – đạt

  10. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 12/01/2012
    16h45, Đức in tốc độ 65/4555b/188mm/2sp – đạt

  11. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h30
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI:13h———-14h
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h30[14h—-14h30 chup lai bang UV bi xuoc]
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    8. BƯỚC IN:188mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:60b\2sp
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:5.20ob\2sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :

  12. LTKHong nói:

    *Kiểm KBS, thứ sáu 13/01/2012
    08h00, Đức in tốc độ 50/6118b//2sp – đạt

  13. LTKHong nói:

    *Kiểm KBS, thứ sáu 13/01/2012
    08h40, Đức in tốc độ 60/8314b//2sp – đạt

  14. LTKHong nói:

    *Kiểm KBS, thứ sáu 13/01/2012
    08h40, khanh bế tốc độ 80/3215b//2sp – đạt

  15. LTKHong nói:

    *Kiểm KBS, thứ sáu 13/01/2012
    09h25, Đức in tốc độ 50/10.861b//2sp – đạt

  16. LTKHong nói:

    *Kiểm KBS, thứ sáu 13/01/2012
    09h25, khanh bế tốc độ 80/5158b//2sp – đạt

  17. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h40
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h40
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    8. BƯỚC IN:188mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:5.20ob\2sp—————11.541b\2sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\2sp

  18. LTKHong nói:

    *Kiểm KBS, thứ sáu 13/01/2012
    10h00, Đức in tốc độ 50/11.541b//2sp – đạt. Kết thúc

  19. LTKHong nói:

    *Kiểm KBS, thứ sáu 13/01/2012
    10h30, khanh bế tốc độ 80/7412b//2sp – đạt

  20. LTKHong nói:

    *Kiểm KBS, thứ sáu 13/01/2012
    13h15, khanh bế tốc độ 80/11.432b//2sp – đạt. Kết thúc

  21. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    -Tổng SL giao sx: 3,000 m
    -SL thu hồi về kho: 830 m
    -SL sx thực tế: 2,170 m =>11,540 bước ; 23,082 sp

  22. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 13/01/2012
    – Khách đặt: 22.000 sp
    – KH SL in: 23.100 sp
    – VP giao giấy in: 2.170 m =>11.540b/188mm/2sp = 23.082 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 23.082 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 22.800 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 282 sp/23.082 sp (tỷ lệ hư 1,22%)
    * Đức in
    – Vỗ bài 120sp = 60b (0,51%)
    – In hư 94 sp = 47b(0,40%) (qua đêm chỉnh mực lại, mực không khô)
    * Khanh bế hư 68sp = 34b(0,29%) (cuối cuộn bế nhăn giấy)

  23. KimThu nói:

    Số PGH: 120119
    Ngày GH: 13/01/2012
    SL: 22.800 sp.

  24. NTKhanh nói:

    12/1/2012
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:7h30
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:11h30
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:11432bn/2sp
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
    9. BƯỚC BẾ:189
    10. BƯỚC NHŨ:00
    11.NHIỆT ĐỘ:00
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

Trả lời