PHI: TUP – ABAB 500 mg

abab-500-vna-chai_goc-08-10-2010.jpg

STT Tên Sản Phẩm TUP –  ABAB 500 mg
1 Mã Số Sản Phẩm ID2-101008-03
2 Tên Công Ty Khách Thành Đại Phát.
Tên file của khách ABAB 500 vna chai 27.09.10_khcc
4 Tên file đã sửa xong ABAB 500 vna chai_Goc 08-10-2010
5 Mô tả thay đổi file Chế bản xuất phim.
6 Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy_ AW0331
7 Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) 185 mm
8 Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) 99 mm
9 Số màu ghép [1-4] 04
10 Số màu đơn [0-5] 0
11 Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Không
12 Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
13 Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
14 Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không.
15 Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng.
16 Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
17 Khổ in đề nghị 216mm
Bước in đề nghị 188mm/2 sản phẩm.
18 Ghi chú In: Vàng góc + Đỏ góc + Đen.
Khổ băng keo nhỏ hơn khổ giấy 4mm.
Đường kính cuộn: 35cm (3000sp/cuộn),  biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, tuyệt đối không đứt tẩy.
Hướng ra cuộn dạng 2.

Người soạn: Trần Văn Sơn

Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.

PTT: TDP – ABAB 500 mg

Bài này đã được đăng trong PHI, Thiết kế và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Trả lời