PTT: VMS – Sữa tắm sữa dê ngọc trai 700gr

Ngày: 08-10-10
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 101008-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng VIỆT MY COS
Tên hàng VMS – Sữa tắm sữa dê ngọc trai 700gr
Ngày đặt 08-10-2010
Ngày yêu cầu giao 23-10-2010
Ngày đồng ý giao 23-10-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa đục
Mã số NCC và NVL Avery  BW0147
Chiều rộng khổ in (mm) 104
Chiều dài khổ in (mm) 162
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

–         Số lượng được cộng trừ 10%

–         In theo mẫu màu đã sản xuất – nội dung mới (có chỉnh sửa)

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 30 bình luận về PTT: VMS – Sữa tắm sữa dê ngọc trai 700gr

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có
    Phiếu này chưa được thực hiện vì nợ quá hạn.

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. KimThu nói:

    A.Tâm yêu cầu cho sx. Phiếu này được thực hiện.

  4. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In vàng góc + đỏ góc + xanh pha + đen góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  5. KKNhat nói:

    Số lượng in: 55,000 bộ -> in 55,000 b / 1 bộ
    Vật tư: đặt mới
    Loại vật tư: BW0147
    Khổ: 17.4 cm (Khổ in đề nghị: 174mm)
    Dài: 9,790m (Bước in đề nghị: 178mm/1 bộ)

  6. NTNHuong nói:

    Khách hàng đã duyệt nội dung

  7. KKNhat nói:

    Đã có giấy

  8. NHHung nói:

    1. NV CHỤP BẢNG:Hung

    2. NGÀY CHỤP:18-10-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 18,5 mm x 19,5 mm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 Tam

  9. TDLong nói:

    Chuẩn bi phim sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:không mẫu bế
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: MYK+xanh pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  10. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h40 den 17h10
    2-ve sinh may rap lo den 18h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO

  11. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:Chay muc va lau lai lo tu 18h-19h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:20h-20h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:178.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-5.000b1bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo

  12. HPTru nói:

    *13h ………17h trứ phụ may 5 màu

  13. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:2
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:178.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :14 500b1bo + 18 500b = 33 000b1bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo

  14. LTAnh nói:

    bai tren cua a tuan

  15. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:178.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :10.000b-14.500b1bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo

  16. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:178.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :33.000b-51.000b1bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo

  17. TDPhung nói:

    đã bế: s/l=34000 bước. bước/1bộ. nv bế: Phụng (23/10/10).

  18. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BAT DAU:15h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:39500bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:44500bn,
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    10. BƯỚC BẾ :179

  19. DHVu nói:

    dieu chinh: thoi gian bat dau la 12h00
    : thoi gian ket thuc la 14h00

  20. DTTLy nói:

    PGH:103915
    Ngày giao:21/10/10
    SL:7600 BỘ

  21. DTTLy nói:

    PGH:103919
    Ngày giao:22/10/10
    SL:7600 BỘ

  22. DTTLy nói:

    PGH:103925
    Ngày giao:23/10/10
    SL:7600 BỘ

  23. DTTLy nói:

    PGH:103927
    Ngày giao:25/10/10
    SL:7600 BỘ

  24. DTTLy nói:

    PGH:103931
    Ngày giao:26/10/10
    SL:7600 BỘ

  25. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 27/10/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 56.000 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 55.800 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 bộ (0,24%)
    a. IN HƯ: 138 bộ (0,24%)
    + Duc in 37.500 bộ: hư 93 bộ (0,24%) in le.
    + Tuan in 18.500 bộ: hư 45 bộ (0,24%) in lé .
    b. BẾ HƯ: 62 bộ (0,11%)
    + Phụng bế 34.000 bộ: hư 28 bộ (0,07%)
    + Phát bế 15.400 bộ: hư 17 bộ (0,11%)
    + Vu bế 5.000 bộ: hư 07 bộ (0,14%)
    + Tang bế 1.600 bộ: khong hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Tuấn, Đức
    5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phụng, Phát, Tăng, Vũ.

  26. DTTLy nói:

    PGH:104004
    Ngày giao:27/10/10
    SL:7600 BỘ

  27. DTTLy nói:

    PGH:104012
    Ngày giao:29/10/10
    SL:7600 BỘ

  28. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:không mẫu bế
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: MYK+xanh pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  29. TDLong nói:

    Sản xuất trả:
    -Dao bế
    -Số lượng: 1con

  30. DTTLy nói:

    PGH:104020
    Ngày giao:30/10/10
    SL:2600 BỘ

Trả lời