PTT: TDP – ABAB 500 mg

Ngày: 02-10-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 101002 – 005

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng THÀNH ĐẠI PHÁT
Tên hàng TDP –  ABAB 500 mg
Ngày đặt 02-10-2010
Ngày yêu cầu giao 16-10-2010
Ngày đồng ý giao 16-10-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy [ Avery]
Mã số NCC và NVL AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 99
Chiều dài khổ in (mm) 185
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) file mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 25,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Theo file thiết kế, in theo Proof, giao đúng số lượng đặt hàng.

Đường kính cuộn: 35cm,  biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, tuyệt đối không đứt tẩy.

Hướng ra cuộn dạng 2

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 16 bình luận về PTT: TDP – ABAB 500 mg

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có

  2. KimThu nói:

    Phiếu này chưa được thực hiện vì chưa có ĐĐH.

  3. KimThu nói:

    Đã có ĐĐH

  4. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In: 4 màu góc.
    2. Bế, kiểm tra thành phẩm.
    3. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu trên máy chia cuộn flexo.

  5. KKNhat nói:

    Số lượng in : 26,250sp -> in 13,125 b/2sp
    Vật tư sử dụng : Đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0331
    * Khổ = 21,6 cm ( Khổ in đề nghị : 216mm )
    * Dài = 2,468 m ( Bước in đề nghị : 188mm/2sp)

    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    * Loại vật tư = băng keo (TDP)
    * Khổ = 21.3 cm
    * Dài = 2,468 m

  6. TDLong nói:

    Đã có phim

  7. KKNhat nói:

    Đã có giấy

  8. PVDuc nói:

    1. NV CHỤP BẢNG: Duc

    2. NGÀY CHỤP:11-10-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 22mm x 20 mm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 3 tam va 1 UV

  9. TDLong nói:

    Đã có dao bế

  10. TDLong nói:

    Chuẩn bị hộp dụng cụ cho sản xuất:
    1. DAO BẾ: có
    a. Số lượng:1 con
    b. MẪU BẾ:dao mới

    2. PHIM.
    a. Phim in:MYK
    c. Bảng UV: UV

    3. MAKET IN: có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: Tiếp thị duyệt
    5. BẢNG ÉP NHŨ :Không
    6. FOLDER:có

  11. PVDuc nói:

    Da chup bang xong

  12. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:14h-15h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:188.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-6.000b2sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bn/2sp

  13. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:188.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-6.000b2sp + 7 125 000b = 13 125b sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bn/2sp

  14. TDLong nói:

    Sản xuất tra:
    – Dao Bế
    – Số lượng: 1 con

  15. DTTLy nói:

    PGH:103902
    Ngày giao:19/10/10
    SL:26000 SP

  16. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ:
    1. DAO BẾ: Đã trả
    a. Số lượng:
    b. MẪU BẾ:

    2. PHIM.
    a. Phim in:MYK
    c. Bảng UV: UV

    3. MAKET IN: có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ :Không
    6. FOLDER:có

Trả lời