| Ngày: | 02-10-2010 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 101002 – 004 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | THÀNH ĐẠI PHÁT |
| Tên hàng | TDP – Paracetamol 650 mg |
| Ngày đặt | 02-10-2010 |
| Ngày yêu cầu giao | 15-10-2010 |
| Ngày đồng ý giao | 15-10-2010 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy [ Avery] |
| Mã số NCC và NVL | AW 0331 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 63 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 177 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | file mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK thường |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 25,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Theo file thiết kế, in theo Proof, giao đúng số lượng đặt hàng. Đường kính cuộn: 35cm, biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, tuyệt đối không đứt tẩy. Hướng ra cuộn dạng 2 |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có
Phiếu này chưa được thực hiện vì chưa có ĐĐH.
Đã có ĐĐH
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc.
2. Bế, kiểm tra thành phẩm.
3. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu trên máy chia cuộn flexo.
Số lượng in : 26,250sp -> in 8,750 b/3sp
Vật tư sử dụng : Đặt mới
* Loại vật tư = AW 0331
* Khổ = 21 cm ( Khổ in đề nghị : 210mm )
* Dài = 1,575 m ( Bước in đề nghị : 180mm/3sp)
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = băng keo (TDP)
* Khổ = 20.7 cm
* Dài = 1,575 m
Đã có phim
Đã có giấy
Đã có dao bế
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:12-10-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 21mm x 19 mm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4tam va 1 UV
Đã có băng keo
Da chup bang xong
da chup lai bang do
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
8. BƯỚC IN:78.mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc :4 000b + 4750b = 8750 b3sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:18h30 den 19h chup lai bang do
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 1 may 5 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bn/3sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:13h-15h[chup lai 2 bang den va do]
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
8. BƯỚC IN:180mm
9. SỐ LƯỢNG IN;00-4000b3sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bn/3sp
PGH:103902
Ngày giao:19/10/10
SL:26000 SP
Sản xuất trả hộp dụng cụ:
1. DAO BẾ: có
a. Số lượng:1 con
b. MẪU BẾ:không
2. PHIM.
a. Phim in:CMYK
c. Bảng UV: UV
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có