Ngày 04/09/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h15 |
12h |
5.75 |
6h |
6h15 |
0.25 |
96% |
13.300 b/2sp |
50 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
12h 14h50 |
14h 17h15 |
4.42 |
14h 17h15 |
14h50 18h |
1.58 |
74% |
7.400 b/2sp |
28 |
3 |
Chu Gia Thụy |
19h15 |
24h |
4.75 |
18h |
19h15 |
1.25 |
79% |
10.500 b/12sp |
238 |
4
|
Phạm Văn Đức |
0h |
5h |
5 |
5h |
6h |
1 |
83% |
10.000 b/12sp |
227 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
74% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
77.850 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
136m2/ca |
Kim Nhựt