Ngày: | 30-01-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120130 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Cty CP LAVO |
Tên hàng | LVO – Hair Neutralizing 1000ml e_Lavox |
Ngày đặt | 30-01-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 11-02-2012 |
Ngày đồng ý giao | 11-02-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Avery |
Mã số NCC và NVL | BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 49 |
Chiều dài khổ in (mm) | 120 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – SX theo nội dung file đã chỉnh sửa của khách |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn. Yêu cầu tái ký.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Đen nền tram + Đen nội dung + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: Avery BW 0227
-SL in: 10,500 bộ => 10,500 bước / 1 bộ
-Khổ đề nghị: 133 mm
-Dài đề nghị: 1,134 m ( bước in đề nghị : 108 mm / 1 bộ )
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: Avery BW 0227
+ Khổ: 133 mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
– Từ NCC: Avery Denison
+ Khổ: 133 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
Kiểm KBS,thứ bảy 04/02/2012. TT Tâm duyệt ký mẫu
16h50 Đức in vỗ bài 440b/1bo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU: 13h30———-15h[3 lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:15h30——–16h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 16h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN: 108mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:70b.
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 00————–8.00b\1bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) : 1b/bo
17h—18h giao ca lai cho Vy hien
Kiểm KBS,thứ hai 06/02/2012. Hồng kiểm kbs
07h40 Đức in tốc độ 40/6245b/ 1 bộ
Kiểm KBS,thứ hai 06/02/2012. Hồng kiểm kbs
08h40 Đức in tốc độ 40/6245b/ 1 bộ
Hồng dính chính kiểm kbs 7h40. Đức in tốc độ 40/4159b/1 bộ
Kiểm KBS,thứ hai 06/02/2012. Hồng kiểm kbs
09h40 Đức in tốc độ 40/8725b/ 1 bộ
Kiểm KBS,thứ hai 06/02/2012.
10h20 Đức in tốc độ 40/10.500b/ 1 bộ. Kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 866 m
-SL sx thực tế: 1,134 mm => 10,500 bước ; 10,500 sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 7h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 10h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN: 108mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:70b.
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 3.500b———10.500b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) : 1b/bo
Vy hien in:800b—–3.500b\bo
ngày 6/02/2012:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:13h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:14h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:3500b/1bo
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:109
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:9h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:3500b/1bo
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:10350b/1bo
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:109
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:100
* KIỂM NGÀY: 07/02/2012
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ
– VP cung cấp: 1.134 m => 10,.000b/108mm/1bo65= 10.500bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 10.500 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.400bộ/10.500 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 100 bộ (tỷ lệ hư 0,95%)
+Vi Hiền, Đức in: vỗ bài 70b=70 bộ (0,66%)
+Trường bế: hư 30 bộ (0,28%) bế phạm vào nhãn.
Số PGH: 120210
Ngày GH: 08/02/2012
SL: 10.400 bộ.