Ngày: | 31-01-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120131 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH Quảng Cáo SIBA |
Tên hàng | SBA – AP Special SF 20W50_1L |
Ngày đặt | 31-01-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 08-02-2012 |
Ngày đồng ý giao | 08-02-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | AVERY – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 132 |
Chiều dài khổ in (mm) | 92 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC- Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu
– Hướng quấn cuộn: MT dạng 02, MS dạng 01, Slượng 5,000sp/cuộn – Khách chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn. Yêu cầu tái ký.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới ,dao bế cũ.
1. In: Xanh nền pha -> Xanh logo đậm pha -> Xanh logo nhạt pha -> Đen + UV bóng.
2. Bế, kiểm hàng, chia cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: Avery BW 0227
-SL in: 31,500 sp => 31,500 bước / 1 sp
-Khổ đề nghị: 284 mm
-Dài đề nghị: 3,024 m ( bước in đề nghị : 96 mm/ 1sp)
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: Avery BW 0227
+ Khổ: 284 mm
+ Dài: 4,000 m
*Giao NVL cho sx:
– Từ NCC: Avery Denison
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 1,995
+ Số cuộn: 2
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:10h30—>12h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
* KIỂM KBS,ngày 03/02/2012. TT Thắng ký mẫu
16h 50, V Hiền in, tốc độ 40/ 2026b/1sp. Đạt
7h30——-11h30;13h—17h phu may 5 mau ,rua lo va vo bai hang SBA – AP Special SF 20W50_1L
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 21h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN: 96mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5.000b———12.000b\1bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) : 1b/bo
ngay 03/02/2011
bao cao cua Vi Hien
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:14h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 15h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 18
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN: 96mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 500b.
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 1000b (duc in)—-> 5000b.
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) : 1b/bo
* KIỂM KBS,ngày 04/02/2012
07h 35, Vũ in, tốc độ 45/ 14827b/1bộ- nhạt màu nền xanh dương
* KIỂM KBS,ngày 04/02/2012
07h 50, Vũ in, tốc độ 45/ 15336b/1bộ- đạt
* KIỂM KBS,ngày 04/02/2012
08h 40, Vũ in, tốc độ 45/ 178551b/1bộ- đạt
* KIỂM KBS, thứ bảy ngày 04/02/2012
09h 15, Vũ in, tốc độ 45/ 19095b/1bộ- đạt
* KIỂM KBS, thứ bảy ngày 04/02/2012
10h 15, Vũ in, tốc độ 55/ 20819b/1bộ- đạt
* KIỂM KBS, thứ bảy ngày 04/02/2012
10h 55, Vũ in, tốc độ 70/ 23520b/1bộ- đạt
* KIỂM KBS, thứ bảy ngày 04/02/2012
11h 20, Vũ in, tốc độ 70/ 26024b/1bộ- đạt
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: 06h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN: 96mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 12.000———>32.300b\1bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) : 1b/bo
* KIỂM KBS, thứ bảy ngày 04/02/2012
13h 5, Vũ in, tốc độ 70/ 32300b/1bộ- đạt
* KIỂM KBS, thứ bảy ngày 04/02/2012
13h 5, Vũ in, tốc độ 70/ 32300b/1bộ- đạt- kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:7h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h30—–11h30/13h00——17h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:32150bn/bo
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:97
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:100
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 3,980 m
-SL thu hồi về kho: 870 m
-SL sx thực tế: 3,110 m => 32,396 bước ; 32,396 bộ
6/2 /2012
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:7h30.
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h30p
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:4 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 484b
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên) in hu 150b lem muc dinh keo vu in ,vi hien hu 270b lot mau . 64 b vi hien in nhan giay
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: vu in cong vi hien
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:
Số PGH: 120209
Ngày GH: 07/02/2012
SL: 30.000 bộ.
* KIỂM NGÀY: 07/02/2012
– Khách đặt: 30.000 bộ
– VP cung cấp: 3.110m => 32.396 b/96mm/1 bộ= 32.396 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX : 32.396 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.400bộ/32.396 bộ (giao 30.000 bộ, còn lại 1.400 bộ)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 996 bộ (tỷ lệ hư 3,07%)
+ Đức, Vi Hiền in 12.000 b = 12.000 bộ: vỗ bài trên giấy TP 500 b (1,54%)
+ Vũ in 20.396b= 20.396 bộ: hư 484 bộ (1,49%) in lợt màu, dính keo, nhăn giấy.
+ Khanh bế: không hư
+ Nghĩa kiểm cuộn.