Ngày 05/09/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h15 11h |
9h 12h |
3.75 |
6h 9h |
6h15 11h |
2.25 |
63% |
5400b/bộ 2200b/sp |
117 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
14.100 b/sp |
168 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
23h30 |
5.5 |
23h30 |
24h |
0.5 |
92% |
15.000 b/sp |
179 |
4
|
Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
17.000 b/sp |
203 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
89% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
14.775 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
167m2/ca |
Kim Nhựt