Ngày 08/09/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h30 |
12h |
5.5 |
6h |
6h30 |
0.5 |
92% |
12.600 b/2bộ |
337 |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h 15h45 |
14h 18h |
4.25 |
14h |
15h45 |
1.75 |
71% |
8.500 b/2bộ |
227 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
19.300 b/2bộ |
516 |
4
|
Nguyễn Đặng Trường |
0h 4h15 |
2h30 6h |
3.75 |
2h30 |
4h15 |
2.25 |
63% |
11.100 b/2bộ |
297 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
25.750 bộ/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
344 m2/ca |
Kim Nhựt