PHI: GBU – ATF Fluid

Dau ATF FLUID_Goc

STT Tên Sản Phẩm GBU – ATF Fluid
1 Mã Số Sản Phẩm ID2-80910-01
2 Tên Công Ty Khách Gia Bửu
Tên file của khách Không
4 Tên file đã sửa xong Dau ATF FLUID_Goc 2008
5 Mô tả thay đổi file Thiết kế của DN2
6 Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
7 Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) Nhãn trước và nhãn sau bằng nhau: 75mm
8 Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) Nhãn trước và nhãn sau bằng nhau: 130mm
9 Số màu ghép [1-4] 4
10 Số màu đơn [0-5] 0
11 Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
12 Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
13 Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
14 Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
15 Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
16 Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
17 Khổ in đề nghị 145mm
Bước in đề nghị 160mm/1 bộ.
18 Ghi chú 4 màu góc.

Người soạn: Trần Văn Sơn

Bài này đã được đăng trong PHI, Thiết kế và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 2 bình luận về PHI: GBU – ATF Fluid

  1. NHHung nói:

    *bước in 160mm.
    *căng giấy 10m.

  2. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:00h

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:1h 40

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:4h 30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10600bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:161

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

Trả lời