Ngày: | 10-09-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80910 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | THIÊN THANH |
Tên hàng | TTH – nhãn tròn Alaska |
Ngày đặt | 10-09-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 17-09-2008 |
Ngày đồng ý giao | 17-09-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | Avery-BW0087 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 43 |
Chiều dài khổ in (mm) | 45 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File củ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | 0 |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | 0 |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | 0 |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Số lượng được phép cộng trừ 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ.
Chuẩn bị phim cho phòng sx:
1. DAO BẾ: có
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: 4 màu (CMYK)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): KHÔNG
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
Số lượng in : 22.000 sp -> 11.000 b’ in x 2 sp
Vật tư sử dụng : băng decal nhựa đục tồn trong kho
# GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
# MỰC IN.:”ĐẠT”
a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
* MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
* MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
* MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
* MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
b. MỰC PHA.
* MÀU SỐ 1:
* MÀU SỐ 2:
* MÀU SỐ 3:
# UV.
a. UV BÓNG:
b. UV MỜ:
# HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
a. DNN 602:ĐẠT”
# VẢI LAU:”ĐẠT”
# NHŨ (NẾU CÓ):
# GIẤY IN. ”ĐẠT”
a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:giấy tồn kho
b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):
# BĂNG KEO (NẾU CÓ):
# BẢNG. ”ĐẠT”
a. BẢNG IN: ”ĐẠT”
b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
# PHIM:”ĐẠT”
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
b. PHIM IN:”ĐẠT”
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
# MAKET IN:”ĐẠT”
# MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
# DAO BẾ:”ĐẠT”
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:6h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:6h50
THOI GIAN VO BAI :7h00—-7h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h40
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9.0
8. BƯỚC IN:93
9. SỐ LƯỢNG IN:5000 b/2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):10h mắt của máy quấn cuộn bị hư phải dừng máy báo lên văn phòng xữ lý.đến 12h máy chạy lại
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15H
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9.0
8. BƯỚC IN:93
9. SỐ LƯỢNG IN:5000-11.000B2SP
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):GIAY TON KHO CHAY BI LANG GIAY
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B2SP
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. DAO BẾ: đạt
2. MAKET IN: đạt
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: đạt (CMYK)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có cán UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: đạt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ: không có
* KIỂM NGÀY: 16/9/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 23.766 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 23.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ:
a. IN LÉ CHỮ HƯ: 652 sp (2,72%).
b. BẾ HƯ:114 sp (0,74%)
c. VẤN ĐỀ KHÁC : Chủ yếu in lé màu vàng chữ nhỏ, giấy bị lạng.
4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY IN TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Trung, Đức.
5. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY BẾ TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Tuấn.
* Số PGH: 82909.
Ngày GH: 17/09/2008.
SL giao: 23.000sp.