ngày 09/09/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
13.000 b/2bộ |
347 |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h |
17h |
5 |
17h |
18h |
1 |
83% |
8.7500 b/2bộ |
234 |
3 |
Chu Gia Thụy |
19h20 |
24h |
4.7 |
18h |
19h20 |
1.3 |
78% |
12.200 b/2bộ |
326 |
4
|
Nguyễn Đặng Trường |
0h 5h30 |
5h 6h |
5.5 |
5h |
5h30 |
0.5 |
92% |
15.300 b/2bộ |
409 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
88% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
25.125 bộ/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
329 m2/ca |
Kim Nhựt