Ngày 11/09/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h |
10h |
4 |
10h |
12h |
2 |
67% |
10.000 b/2bộ |
267 |
2 |
Phạm Văn Đức |
16h |
18h |
2 |
12h |
16 |
4 |
33% |
6.500 b/bộ |
98 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 23h10 |
21h10 24h |
4 |
21h10 |
23h10 |
2 |
67% |
8.000 b/bộ |
121 |
4
|
Nguyễn Đặng Trường |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
16.000 b/bộ |
242 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
67% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
12.625 bộ/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
182 m2/ca |
Kim Nhựt