Ngày: | 18-02-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120218 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Saito |
Tên hàng | CTTL_ A 4 – 50 white (210 x 297) mm |
Ngày đặt | 18-02-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 24-02-2012 |
Ngày đồng ý giao | 24-02-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Thai KK |
Mã số NCC và NVL | PL-PS 2002 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 210 |
Chiều dài khổ in (mm) | 297 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Cắt tờ |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,400 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Cắt tờ : 50 sp/ túi nylon. |
This entry
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* PTT này đội 2 (A.Hiền) quản lý.
1. Vấn đề giấy: sử dụng decal giấy Thái KK – PL-PS 2000.
* Khổ đề nghị: 210mm.
* Bước bế đề nghị: 297mm/1sp.
2. Sản xuất:
* Sử dụng máy bế để cắt tờ thành phẩm.
Qui cách tờ thành phẩm: bỏ vào bao nilon, mỗi bao gồm 50 tờ.
số lưỡng tồn A 4-50, còn tồn lại 500sp
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: PL-PS 2002
-SL in: 52,920 sp => 52,920 bước/1 sp
-Khổ đề nghị: 210 mm
-Dài đề nghị: 15,717 m ( bước in đề nghị : 297 mm/ 1 sp)
**Hủy commnet trên :
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: PL-PS 2002
-SL in: 52,420sp =>52,420 bước/1 sp
-Khổ đề nghị: 210 mm
-Dài đề nghị:15,569 m ( bước bế đề nghị : 297 mm/ 1 sp)
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:cắt tờ.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:10h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:3350 tờ
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:297
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
**Hủy commnet trên :
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: PL-PS 2002
-SL in: 49,900 sp =>49,900 bước/1 sp
-Khổ đề nghị: 210 mm
-Dài đề nghị:14,820 m ( bước bế đề nghị : 297 mm/ 1 sp)
26/2/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:cắt tờ.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00-12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:13h00—-16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:5300
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:22700to
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:297
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
ngày 25/02/2012:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:cắt tờ.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:14h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:5300 tờ
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:297
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:cắt tờ.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:18h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:22700 tờ
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:47800 tờ
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:297
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:65
* KIỂM NGÀY: 28/02/2012
– Khách hàng đặt: 50.400sp( 21 thùng)
– VP cung cấp:49.900 sp => 49.900 bước/1 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG THỰC TẾ NHẬN TỪ SX(máy cắt): 51.150sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 50.750sp/ 51.150sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 400sp( tỉ lệ hư 0,78%)
* SL Đạt: 50.750sp+ 500sp( tồn)=51.250sp
Khách đặt: 50.400sp . Còn tồn lại 850sp( 17 túi)
*Trường cắt: phạm vô sp hư + dính dơ + giấy nhăn,+ mối nối giấy 400sp( 0,78%)
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: Decan giấy Thai KK PL-PS 2002
+ Khổ: 210 mm
+ Dài: 15,000 m
*Giao NVL cho sx:
– Từ NCC: Thai KK
+ Khổ: 210 mm
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 30
**Hủy commnet trên :
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: PL-PS 2002
-SL in:51.150sp =>51.150 bước/1 sp
-Khổ đề nghị: 210 mm
-Dài đề nghị:15,192 m ( bước bế đề nghị : 297 mm/ 1 sp)
** Hủy comment trên
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: Decan giấy Thai KK PL-PS 2002
+ Khổ: 210 mm
+ Dài: 15,500 m
*Giao NVL cho sx:
– Từ NCC: Thai KK
+ Khổ: 210 mm
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 31
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 15,500 m
-SL thu hồi về kho: 308 m
-SL sx thực tế: 15,192 m => 51.150 bước ; 51.150sp