Ngày: | 18-02-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120218 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Công trình Thái Lan |
Tên hàng | CTTL_A 5 – 15 (13 x 38) mm |
Ngày đặt | 18-02-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 24-02-2012 |
Ngày đồng ý giao | 24-02-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Thai KK |
Mã số NCC và NVL | PL-PS 2002 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 13 |
Chiều dài khổ in (mm) | 38 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | máy KDO và máy bế. |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 1,411,200 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu bế của khách, 56 sp/tờ, 15 tờ/túi nylon. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* PTT này đội 3 (A.Phát) quản lý.
1. Vấn đề giấy: sử dụng decal giấy Thái KK – PL-PS 2000.
* Khổ đề nghị: 230mm.
* Bước bế đề nghị: 254mm/84sp.
2. Sản xuất:
* Bế bằng dao KTS trên máy KDO (trục 80 răng).
* Sử dụng máy bế, máy cắt tờ để cắt tờ thành phẩm.
Qui cách tờ thành phẩm: 56sp/tờ – bỏ vào bao nilon, mỗi bao gồm 15 tờ.
số lượng tồn A 5-15, còn tồn lại 999.600sp
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: PL-PS 2002
-SL in: 1,481,760 sp =>17,640 bước/84 sp
-Khổ đề nghị: 230 mm
-Dài đề nghị: 4,481 m ( bước in đề nghị : 254 mm/ 184 sp)
**Hủy commnet trên :
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: PL-PS 2002
-SL in: 482,160sp =>5,740 bước/84 sp
-Khổ đề nghị: 230 mm
-Dài đề nghị:1,458 m ( bước bế đề nghị : 254 mm/ 84 sp)
ngày 23/02/2012:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC . 15H
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 3 CUON . 1500M
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:cắt tờ.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:10h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:14h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:9300b/54sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:178
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:100
đã sx xong.
* KIỂM NGÀY: 28/02/2012
– Khách hàng đặt: 1.411.200sp( 10 thùng)
– VP cung cấp:5.740 b/84sp => 482.160sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG THỰC TẾ NHẬN TỪ SX(máy cắt): 529.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 526.680sp/ 529.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.520sp( tỉ lệ hư 0,47%)
* SL Đạt: 526.680sp+ 999.600sp( tồn)=1.526.280sp
Khách đặt: 1.411.200sp . Còn tồn lại 115.080sp( 137 túi)
* Nghĩa bế: ko hư
*Trường cắt: phạm vô sp hư + dính dơ + giấy nhăn,+ mối nối giấy 2.520sp( 0,47%)
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: Decan giấy Thai KK PL-PS 2002
+ Khổ:230 mm
+ Dài: 1,500 m
*Giao NVL cho sx:
– Từ NCC: Thai KK
+ Khổ: 230 mm
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 5
**Hủy commnet trên :
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: PL-PS 2002
-SL in: 529.200sp =>6,300bước/84 sp
-Khổ đề nghị: 230 mm
-Dài đề nghị:1,600 m ( bước bế đề nghị : 254 mm/ 84 sp)
** Hủy comment trên
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: Decan giấy Thai KK PL-PS 2002
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
– Từ NCC: Thai KK
+ Khổ: 230 mm
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 4
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 400 m
-SL sx thực tế: 1,600 m => 6,300bước ;529.200sp