Ngày: | 18-02-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120218 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Công trình Thái Lan |
Tên hàng | CTTL_A 10 – 15 (25 x 50) mm |
Ngày đặt | 18-02-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 24-02-2012 |
Ngày đồng ý giao | 24-02-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Thai KK |
Mã số NCC và NVL | PL-PS 2002 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 25 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | máy KDO và máy bế. |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 604,800 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã SX. 24 SP/ tờ _ 15 tờ / túi |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* PTT này đội 1 (A.Phụng) quản lý.
1. Vấn đề giấy: sử dụng decal giấy Thái KK – PL-PS 2000.
* Khổ đề nghị: 230mm.
* Bước bế đề nghị: 266.7mm/40sp.
2. Sản xuất:
* Bế bằng dao KTS trên máy flexo 5 màu (trục 84 răng).
* Sử dụng máy bế, máy cắt tờ để cắt tờ thành phẩm.
Qui cách tờ thành phẩm: 24sp/tờ – bỏ vào bao nilon, mỗi bao gồm 15 tờ.
Số lượng tồn A 10-15, tồn lại 222.720sp
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: PL-PS 2002
-SL in: 635,040 sp => 15,876 bước/40 sp
-Khổ đề nghị: 230 mm
-Dài đề nghị: 4,234 m ( bước in đề nghị : 266.7 mm/ 40 sp)
**Hủy commnet trên :
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: PL-PS 2002
-SL in:412,320 sp => 10,308 bước/40 sp
-Khổ đề nghị: 230 mm
-Dài đề nghị: 2,749m ( bước bế đề nghị : 266.7 mm/ 40 sp)
ngày 23/02/2012:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:cắt tờ.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:12600b/24sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:169
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:100
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:cắt tờ.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:10h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:12600b/24sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:18700b/24sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:169
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:100
đã sx xong.
* KIỂM NGÀY: 25/02/2012
– Khách hàng đặt: 604.800sp( 10 thùng)
– VP cung cấp:10.308b/40sp=412.320sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG THỰC TẾ NHẬN TỪ SX(máy cắt): 451.488sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 450.480sp/ 451.488 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.008 sp( tỉ lệ hư 0,22%)
* SL Đạt: 450.480sp+ 222.720sp( tồn)= 673.200sp
Khách đặt: 604.800sp . Còn tồn lại 68.400sp( 1 thùng + 22 túi)
*Nghĩa bế: đạt
*Trường cắt: phạm vô sp hư + dính dơ + giấy nhăn,+ mối nối giấy 1.008sp( 022%)
**Hủy commnet trên :
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: PL-PS 2002
-SL in:382,080 sp => 9,552 bước/40 sp
-Khổ đề nghị: 230 mm
-Dài đề nghị: 2,554m ( bước bế đề nghị : 266.7 mm/ 40 sp)
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: Decan giấy Thai KK PL-PS 2002
+ Khổ:230 mm
+ Dài: 3000 m
*Giao NVL cho sx:
– Từ NCC: Thai KK
+ Khổ: 230 mm
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 6
**Hủy commnet trên :
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: PL-PS 2002
-SL in:451.488sp => 11,287 bước/40 sp
-Khổ đề nghị: 230 mm
-Dài đề nghị: 3,010 m ( bước bế đề nghị : 266.7 mm/ 40 sp)
** Hủy comment trên
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: Decan giấy Thai KK PL-PS 2002
+ Khổ:230 mm
+ Dài: 3,500 m
*Giao NVL cho sx:
– Từ NCC: Thai KK
+ Khổ: 230 mm
+ Số met: 500m (6 cuộn ) + 400 m ( 1 cuộn )
+ Số cuộn: 7
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx:3,500 m
-SL thu hồi về kho: 490 m
-SL sx thực tế: 3,010 m => 11,287 bước ;451.488sp