Ngày 12/09/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
7h40 |
10h |
2.3 |
6h 10h |
7h40 12h |
3.7 |
38% |
5.000 b/2sp |
19 |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h 16h |
15h 18h |
5 |
15h |
16h |
1 |
83% |
7.500 b/2sp |
39 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 21h30 |
20h30 24h |
5 |
20h30 |
21h30 |
1 |
83% |
10.700 b/bộ |
108 |
4
|
Nguyễn Đặng Trường |
0h 3h |
2h 5h50 |
4.84 |
2h 5h50 |
3h 6h |
1.16 |
81% |
11.500 b/bộ |
125 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
71% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
17.350 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
73 m2/ca |
Kim Nhựt