Ngày 17/09/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
|
|
|
6h |
12h |
6 |
0% |
|
0 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
12h30 |
18h |
5.5 |
12h |
12h30 |
0.5 |
92% |
12.500 b/bộ |
203 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 22h10 |
20h40 24h |
4.5 |
20h40 |
22h10 |
1.5 |
75% |
13.000 b/bộ |
190 |
4
|
Nguyễn Thành Trung |
0h 5h15 |
2h35 6h |
3.4 |
2h35 |
5h15 |
2.6 |
57% |
8.700 b/bộ |
115 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
56% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
17.100 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
127 m2/ca |
Kim Nhựt