PTT: GSG – Tem định vị

Ngày: 18-09-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 80918 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Giấy Sài Gòn
Tên hàng GSG – Tem định vị
Ngày đặt 18-9-2008
Ngày yêu cầu giao 29-9-2008
Ngày đồng ý giao 29-9-2008
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong (NVL của DNN, loại decal có một phần không keo)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 25
Chiều dài khổ in (mm) 30
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File củ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 110.000sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Qui cách quấn cuộn + màu sắc như mẫu đã sản xuất , tuyệt đối không được đứt tẩy.

Số lượng hàng tồn: 61.200sp

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: GSG – Tem định vị

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0.
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. VNTPhuong nói:

    Đã giao cho phòng máy rồi
    1. DAO BẾ: có ( loại 4sp)
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: 1 phim
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có cán UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): có

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : in hết cuộn decal loại cũ

  4. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:10H DEN 11H
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:11H
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:11H20
    THOI GIAN VO BAI:11H20 DEN 12H LEN GIAY THAT DOI KI MAU
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:3
    8. BƯỚC IN:66mm
    9. SỐ LƯỢNG 1IN:.
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN

  5. 4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35-40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:3
    8. BƯỚC IN:66mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:10.000 buoc x 12sp
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN

  6. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:15H 45 DEN 16H 30

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  7. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:tu 18h….20h00wa chia cuon

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:20h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7700bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:67

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  8. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8h len can bang keo may 4 mau hang DR den 11h50

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4000

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:67

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  9. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:4000B

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7000B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:67

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  10. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17H 30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:11000B

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:13500B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:67

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  11. VNTPhuong nói:

    Phòng máy 5 màu trả về phòng thiết kế
    1. DAO BẾ: còn 1 dao bế chưa trả ( PTK giao xuống 3 dao bế trả về phòng TK 2 dao còn 1 dao chưa trả)
    2. MAKET IN: đạt
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không có lót trắng
    b. PHIM IN: đỏ pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có cán UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: đạt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  12. VNTPhuong nói:

    phòng máy 5 màu trả dao bế về phòng thiết kế : 1 dao => đạt

  13. NNYen nói:

    * NGÀY KIỂM: 29/9/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 112.017 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 111.800 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 217 sp (0,19%)
    a. IN HƯ: 95 sp (0,08%)
    b. BẾ HƯ: 122 SP (0,10%)
    4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY IN TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Trường, Trung
    4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY BẾ TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Phong, Khanh, Tuấn.

  14. KimThu nói:

    Số PGH: 83017
    Ngày GH: 29/09/2008
    SL giao: 111.800 sp.

  15. NVTam nói:

    Đã hoàn thành PTT này.

Trả lời