Ngày: | 01-03-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120301 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (HY) |
Ngày đặt | 01-03-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 14-03-2012 |
Ngày đồng ý giao | 14-03-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Cán UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 25,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Như mẫu đã sản xuấtMẫu đã thay đổi nội dung (điện thoại thêm 3 và chử “Bảo quản nơi…hóa chất” chử to hơn và màu xanh chuyển sang màu đỏ)
Đóng gói: cho Hưng Yên Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ. Vui lòng không sử dụng bột khi bế. |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In máy 5 màu: lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: đặt giấy cuộn dài 1.000m hoặc 2.000m để hạn chế lên xuống giấy -> giảm hư hỏng trong quá trình sản xuất.
* PTT này đội 1 (A.Phụng) quản lý.
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: Avery – BW0062
-SL in: 26,250 sp => 26,250 bước / 1sp
-Khổ đề nghị: 284 mm
-Dài đề nghị: 3,281 m ( bước in đề nghị : 125 mm/ 1sp )
*Chuẩn bị NVL:
-Tồn kho: Avery – BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Dài: 3,367 m
*Giao NVL cho sx:
-Từ tồn kho: Avery – BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 3,367 m ( 3 cuộn * 1,000 m + 1 cuộn *367 m )
+ Số cuộn: 4
Đã kiểm tra xong.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h30—>15h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :16h00—>17h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 45
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:500b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000—->1.400b/bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\bo
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 09/03/2012
09h, Đức in, tốc độ 40/2191b/1sp. đạt
9h45, ngưng máy, sửa hộc uv
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 09/03/2012
10h 50, Đức in, tốc độ 55/5.073b/1sp. đạt, Hộc uv hư, ko có in uv
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 09/03/2012
11h 50, Đức in, tốc độ 55/7541b/1sp. đạt, Hộc uv hư, ko có in uv
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 09/03/2012
13h 00, Vũ in, tốc độ 55/1096b/1sp. đạt, Hộc uv hư, ko có in uv
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 09/03/2012
13h 50, Vũ in, tốc độ 60/13.623b/1sp. đạt, Hộc uv hư, ko có in uv
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 09/03/2012
14h 35, Vũ in, tốc độ 70/15.529b/1sp. đạt, Hộc uv hư, ko có in uv
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 60
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:7.500—->17.400b/1sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\bo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 50
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:1.400b———-7.500b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):Chup lai bang do,dan lai bang vang,dan lai bang xang bi bung
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\sp
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 09/03/2012
15h 30, Đức in, tốc độ 50/18.038b/1sp. đạt, Hộc uv hư, ko có in uv
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 09/03/2012
16h 20, Đức in, tốc độ 50/20.582b/1sp. đạt, Hộc uv hư, ko có in uv
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 50
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:17.400—————-25.600b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h00 can uv
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 30
8. BƯỚC IN:125mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): decal trong chay dung may la giay bi cong qua se se bi nhan giay
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\sp
bai tren ngay 9/3/2012
10/3/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00–12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:13h–15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:13100bn/sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:126
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
ngày 10/03/2012:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:9h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:10h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:12300b/1sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:126
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
Số PGH: 120330
Ngày GH: 14/03/2012
SL: 24.600 sp.
* KIỂM NGÀY: 14/03/2012
– Khách hàng đặt: 25.000sp
– VP cung cấp: 3.281m> 26.250b/1sp= 26.250sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX: 26.250sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 24.600sp/ 26.250sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.650sp( tỉ lệ hư 6,28%)
+ vũ in: 11.625sp, ko đạt 855sp( hư 7,35%)
-Vỗ bài trên giấy TP hư 500b/1sp= 500sp( 4,30%)
– in lé cuối cuộn hư 150sp( 1,29%)
– in bễ mực + hư uv 135sp( 1,16%)
-Quấn giấy vô lô bị nhăn hư 70sp(0,60%)
+ Đức in: 14.625sp, ko đạt: 413sp( 2,82%)
-chỉnh máy lé hư 250sp( 1,70%)
-kiểm in bị lé hư: 70sp( 0,47%)
-giấy bị nhăn do quấn vô lô hư 93sp(0,63%)
+Trường bế: 12.300sp, ko đạt 85sp( 0,69%) . do bế ko đứt + bế phạm vô sp
+ khanh bế: 13.000sp, ko đạt 35sp( 0,26%)
+Khanh in uv: hư 260sp( 0,99%) do dừng máy giấy bị cong bị nhăn
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,367 m
-SL thu hồi về kho: 86 m
-SL sx thực tế: 3,281 m =>26,250 bước; 26,250 sp