PTT:VHG – Xúc xích 800g

Ngày: 06-03-2012
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 120306 – 006

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Việt Hương
Tên hàng VHG – Xúc xích 800g
Ngày đặt 06-03-2012
Ngày yêu cầu giao 19-03-2012
Ngày đồng ý giao 19-03-2012
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL TKK – HAL-W
Chiều rộng khổ in (mm) 75
Chiều dài khổ in (mm) 220
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-                  Màu sắc như đã SX-                  Tiếp thị duyệt mẫu

–                  Số lượng được + 10%

 

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT:VHG – Xúc xích 800g

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn. Yêu cầu tiến hành tái ký.
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. NVTam nói:

    Sử dụng decan TKK – HAL-W thay thế Avery – AW 0331.

  4. NTNHuong nói:

    Đã điều chỉnh NVL trên PTT: từ Avery AW 0331 thành TKK – HAL-W

  5. TVSon nói:

    * PTT này đội 3 (A.Phát) quản lý.

  6. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: 4 màu góc + UV bóng.
    2. Bế, cắt tờ thành phẩm.

  7. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL:
    -Loại vật tư: TKK – HAL-W
    -SL in: 11,000 sp =>11,000 bước/ 1sp
    -Khổ đề nghị: 232 mm
    -Dài đề nghị: 880 m ( bước in đề nghị : 80mm/1sp.)

  8. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    -Tồn kho: TKK – HAL-W
    + Khổ: 255 mm
    + Dài 1,000 m

  9. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    -Từ tồn kho: TKK – HAL-W
    + Khổ: 255 mm
    + Số met: 1,000
    + Số cuộn : 1

  10. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG: 20h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h45
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :21h——–21h30
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h30
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h15
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
    8. BƯỚC IN:90 mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———–11.000b\sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\sp

  11. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 1,000 m
    -SL thu hồi về kho: 120 m
    -SL sx thực tế: 880 m =>11,000 bước; 11,000 sp

  12. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 16/03/2012
    – Khách hàng đặt: 10.000 sp
    – VP cung cấp: 880m=> 11.000b/80mm/1sp= 11.000 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX: 11.000 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.800 sp/11.000 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 sp (tỷ lệ hư 1,81%)
    + Đức in: không có vỗ bài; kiểm in lé hư 77 sp (0,7%)
    + Khanh bế: bế cắt hư 97 sp (0,88%)
    +Tăng cán UV máy Flexo : không có UV 26 sp (0,23%)

  13. NTKhanh nói:

    16/2/2012
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:9h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:12h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:11100bn
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    9. BƯỚC BẾ:106
    10. BƯỚC NHŨ:220
    11.NHIỆT ĐỘ:00
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80

  14. KimThu nói:

    Số PGH: 120409
    Ngày GH: 19/03/2012
    SL: 10.800 sp.

Trả lời