Ngày: | 07-03-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120307 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Bò |
Ngày đặt | 07-03-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 20-03-2012 |
Ngày đồng ý giao | 20-03-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | Nhãn trước: 67mm. Nhãn sau: 65mm. |
Chiều dài khổ in (mm) | Nhãn trước:150mm.Nhãn sau:150mm. |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc Liên Minh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 40,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX- Số lượng được +5%
– Sử dụng mực “Con cọp” |
* PTT này đội 1 (A.Phụng) quản lý.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị:
1. In:
Máy 5 màu: 4 màu góc.
Máy 2 màu: xanh đậm pha + xanh nhạt pha.
2. Ép nhủ
3. Cán UV bóng bằng máy flexo.
4. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý:
Sử dụng bảng ép nhủ chung với ST Dê 520ml.
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ BW 0227
-SL in: 42,000 sp => 42,000 bước / 1sp
-Khổ đề nghị: 162mm
-Dài đề nghị: 5,880 m ( bước in đề nghị : 140mm/1 bộ.)
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc Liên Minh
-SL in: 42,000 sp => 42,000 bước / 1sp
-Khổ đề nghị: 57mm
-Dài đề nghị : 3,150 m ( bước in đề nghị : 75mm/1 bộ
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery _ BW 0227
+ Khổ: 162mm
+ Dài: 6,000 m
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ bạc Liên Minh
+ Khổ: 61 cm
+ Dài: 122 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 162mm
+ Số met: 2,000 ( 1 cuộn 1,990 m)
+ Số cuộn: 3
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :17h00—>17h45
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h45
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN: 140
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:150b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00000—–>500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/bộ
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN: 140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:500b————-20.500b\1bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :Lan 1 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/bộ
KIỂM KBS,ngày thứ sáu 23/03/2012(in lần 1 máy 5 màu)
8h00, Vũ in, tốc độ 80/26.013b/1 bộ. Đạt
KIỂM KBS,ngày thứ sáu 23/03/2012(in lần 1 máy 5 màu)
8h50, Vũ in, tốc độ 100/29.799b/1 bộ. Đạt
KIỂM KBS,ngày thứ sáu 23/03/2012(in lần 1 máy 5 màu)
9h50, Vũ in, tốc độ 120/35844b/1 bộ. Đạt
KIỂM KBS,ngày thứ sáu 23/03/2012(in lần 1 máy 5 màu)
10h40, Vũ in, tốc độ 95/39948b/1 bộ. Đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:85
8. BƯỚC IN: 140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:20.500——>42.300b\1bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :Lan 1 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/bộ
KIỂM KBS,ngày thứ sáu 23/03/2012(in lần 1 máy 5 màu)
11h30, Vũ in, tốc độ 95/42300b/1 bộ. Đạt, kết thúc
KIỂM KBS,ngày thứ sáu 23/03/2012(in lần 2 máy 2 màu)
13h40, Kiều in, tốc độ 20/1030b/1 bộ. Đạt, kết thúc
đính chính báo cáo trên
KIỂM KBS,ngày thứ sáu 23/03/2012(in lần 2 máy 2 màu)
13h40, Kiều in, tốc độ 20/1030b/1 bộ. Đạt
KIỂM KBS,ngày thứ sáu 23/03/2012(in lần 2 máy 2 màu)
14h25, Kiều in, tốc độ 20/2763b/1 bộ. Đạt
KIỂM KBS,ngày thứ sáu 23/03/2012(in lần 2 máy 2 màu)
15h40, Kiều in, tốc độ 20/5520b/1 bộ. Đạt
KIỂM KBS,ngày thứ sáu 23/03/2012(in lần 2 máy 2 màu)
16h40, Kiều in, tốc độ 20/7669b/1 bộ. Đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :11h -1130h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN: 140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:50b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0——>7700b\1bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :Lan 2 may 2mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/bộ
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN: 140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: ca truoc 10.200/1bo…………………hien tai19.000/1bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :Lan 2 may 2mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/bộ
Kiểm KBS, ngày thứ bảy 24/03/2012 (in lần 2 máy 2 màu)
08h20 Kiều in tốc độ 20/24539b/1 bộ – đạt
Kiểm KBS, ngày thứ bảy 24/03/2012 (in lần 2 máy 2 màu)
09h35 Kiều in tốc độ 20/26850b/1 bộ – đạt
Kiểm KBS, ngày thứ bảy 24/03/2012 (in lần 2 máy 2 màu)
10h40 Kiều in tốc độ 20/29241b/1 bộ – đạt
Kiểm KBS, ngày thứ bảy 24/03/2012 (in lần 2 máy 2 màu)
11h30 Kiều in tốc độ 20/30820b/1 bộ – đạt
23/3/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:20h00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:20h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi:1000bn
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:1433
10. BƯỚC NHŨ:72
11.NHIỆT ĐỘ:130
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN: 140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: ca truoc 7700————10200bn/bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :Lan 2 may 2mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/bộ
bai tren ngay 23/3/2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:08h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN: 140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 19.000b—->23.500b/bộ
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :Lan 2 may 2mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/bộ
Kiểm KBS, ngày thứ bảy 24/03/2012 (in lần 2 máy 2 màu)
13h40 Kiều in tốc độ 20/32020b/1 bộ – đạt
Kiểm KBS, ngày thứ bảy 24/03/2012 (in lần 2 máy 2 màu)
14h25 Kiều in tốc độ 20/33837b/1 bộ – đạt
Kiểm KBS, ngày thứ bảy 24/03/2012 (in lần 2 máy 2 màu)
15h40 Kiều in tốc độ 20/36391b/1 bộ – đạt
Kiểm KBS, ngày thứ bảy 24/03/2012 (in lần 2 máy 2 màu)
16h45 Kiều in tốc độ 20/38891b/1 bộ – đạt
Kiểm KBS của Yến
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN: 140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:23.500——>39.000b\1bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :Lan 2 may 2mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/bộ
24/3/2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN: 140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:39.000b\1bo——–42200
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :Lan 2 may 2mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/bộ
*Giao NVL cho sx:
2.Nhũ:
– Từ NCC: Liên Minh
+ Khổ: 61 cm
+ Số met: 122
+ Số cuộn: 3
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx :5,990 m
-SL thu hồi về kho : 47 m
-SL sx thực tế : 5,943 m => 42,450 bước; 42,450 bộ
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx : 3,050 m (25 cuộn ; khổ 57 mm )
-SL thu hồi về kho : 15 m(1 cuộn)
-SL sx thực tế : 3,035 m
Số PGH: 120504
Ngày GH: 29/03/2012
SL: 22.000 bộ.
Số PTT: 120307 – 001 Tên hàng: ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Bò
Ngày báo cáo: 27/03/2012 Tên NV báo cáo: A.Phát
Báo cáo bế:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 8h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 35000 bộ
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 141
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 75
Số PTT: 120307 – 001 Tên hàng:ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Bò
Ngày báo cáo: 27/03/2012 Tên NV báo cáo:A.Phát
Báo cáo bế:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 8h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 35000 bộ
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 141
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 75
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:13h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:3000 bộ
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 141
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:75
Số PGH: 120506
Ngày GH: 30/03/2012
SL: 18.900 bộ.
KIỂM NGÀY: 30/03/2012
– Khách hàng đặt: 40.000 bộ
– VP cung cấp: 5.943m/140mm/ 1 bộ> 42.450b/ 1 bộ= 42.450 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 42450 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 40.900 bộ/ 42.450 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.550 bộ( tỉ lệ hư 3,65%)
*IN LẦN 1 MÁY 5 MÀU
+Vũ: vỗ bài trên giấy Tp hư 150b/ 1 bộ = 150 bộ( 0,35%)
– in 22.300 b/1 bộ = 22.300 bộ. giấy nhăn hư 48 bộ + kiểm in lé + lé do nối giấy hư 196 bộ= 244 bộ( 1,09%)
+ Đức in 20.000b/1 bộ = 20.000 bộ, kiểm bị nhăn hư 204 bộ + lé do cuối cuộn hư 185 bộ= 389 bộ( 1,94%)
*IN LẦN 2 MÁY 2 MÀU
+ kIỀU :vỗ bài trên giấy thành phẩm hư 50b/1 bộ = 50 bộ(0,11%)
– in 23.200b/ 1 bộ = 23.200 bộ, kiểm in lem mặt sau 86 bộ + nối giấy lé hư 45 bộ= 131 bộ( 0,56%)
+ Khanh in: 5.950b/1 bộ = 5.950 bô, in lem mặt sau hư 64 bộ( 1,07%)
+ Tăng in: 8.800b/ 1 bộ = 8.800 bộ, in lé do nối giấy hư 85 bộ(0,96%)
+ vũ in: 4.500b/1 bộ= 4.500 bộ, lé do cuối cuộn hư 55 bộ( 1,22%)