PTT:HBU – Hepa Oran

Ngày: 07-03-2012
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 120307 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – Hepa Oran
Ngày đặt 07-03-2012
Ngày yêu cầu giao 16-03-2012
Ngày đồng ý giao 16-03-2012
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác | Decan giấy
Mã số NCC và NVL TKK – HAL-W
Chiều rộng khổ in (mm) 90
Chiều dài khổ in (mm) 50
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 20,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:–                  Màu sắc như mẫu proof

–                  Tiếp thị duyệt mẫu

–                  In, kiểm xong giao hàng

–                  Số lượng không được thiếu

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT:HBU – Hepa Oran

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. TVSon nói:

    * PTT này đội 2 (A.Hiền) quản lý.

  4. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  5. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
    1. In: 4 màu góc + UV bóng.
    2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.

  6. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL:
    -Loại vật tư: TKK – HAL-W
    -SL in: 21,000 sp => 7,000 bước / 3sp
    -Khổ đề nghị: 170mm
    -Dài đề nghị : 658 m ( bước in đề nghị : 94mm/3sp. )

  7. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    -Tồn kho: TKK – HAL-W
    + Khổ: 287 mm
    + Dài: 1,000 m

  8. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, ngày thứ tư 14/03/2012. TT Tâm ký mẫu
    15h10, Đức in, tốc độ 55/582b/3sp. Đạt

  9. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, ngày thứ tư 14/03/2012. TT Tâm ký mẫu
    16h05, Đức in, tốc độ 80/3684b/3sp. Đạt

  10. PVDuc nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :14h———-14h30
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h30
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h45
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    8. BƯỚC IN:94 mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:230b\3sp
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———–7.000b\3sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\3sp

  11. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    -Từ tồn kho: TKK – HAL-W
    + Khổ: 170 mm ( chia từ khổ 287 mm)
    + Số met: 1,000 m
    + Số cuộn: 1

  12. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    -Tổng SL giao sx: 1,000 m
    -SL thu hồi về kho: 320 m
    -SL sx thực tế: 680 m => 7,234 bước; 21,702 sp

  13. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 15/03/2012
    – Khách hàng đặt: 20.000 sp
    – VP cung cấp: 680m=7.234b/94mm/3sp=21.702 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX: 21.702 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.500 sp/21.702 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.202 sp (tỷ lệ hư 5,53%)
    + Đức in:
    – Vỗ bài trên giấy TP 230b/3 sp = 690 sp (3,17%)
    – In hư đầu, cuối cuộn và nối giấy in lé : 512 sp (2,35%)
    + Kiều kiểm cuộn
    + In không bế.

  14. KimThu nói:

    Số PGH: 120402
    Ngày GH: 15/03/2012
    SL: 20.500 sp (1 cuộn).

Trả lời