Ngày: | 08-03-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120308 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Ích Nhi |
Ngày đặt | 08-03-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 16-03-2012 |
Ngày đồng ý giao | 16-03-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | TKK – HAL – W |
Chiều rộng khổ in (mm) | 138 |
Chiều dài khổ in (mm) | 48 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- In theo file mới khách hàng cung cấp,- Màu sắc như đã SX,
– Tiếp thị duyệt mẫu – In xong giao hàng, nếu trong quá trinh in bị hư, thợ in cắt ra luôn, ghi số lượng chính xác để giao hàng. |
Khách hàng đã chấp nhận file
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* PTT này đội 3 (A.Phát) quản lý.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, không bế.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. In xong giao hàng, nếu trong quá trinh in bị hư, thợ in cắt ra luôn, ghi số lượng chính xác để giao hàng, giao cuộn 1000m.
3. Quấn cuộn Dạng 02.
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: TKK – HAL – W
-SL in: 210,000 sp => 52,500 bước / 4sp
-Khổ đề nghị: 216mm
-Dài đề nghị: 7,455 m ( bước in đề nghị :142mm/4 sản phẩm. )
** Hủy comment trên
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: Avery AW0331
-SL in: 210,000 sp => 52,500 bước / 4sp
-Khổ đề nghị: 216mm
-Dài đề nghị: 7,455 m ( bước in đề nghị :142mm/4 sản phẩm. )
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: Avery- AW0331
+ Khổ: 216mm
+ Dài: 8,000
*Giao NVL cho sx:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 216mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 8
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :16h—>18h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN: mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:900b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
Kiểm KBS, thứ năm ngày 15/03/2012 => TT. Tâm duyệt ký mẫu
13h10 Khanh in tốc độ 60/ 3813b/4sp – đạt
Kiểm KBS, thứ năm ngày 15/03/2012 => TT. Tâm duyệt ký mẫu
13h55 Khanh in tốc độ 60/ 6023b/4sp – đạt
Kiểm KBS, thứ năm ngày 15/03/2012
14h35 Đức in tốc độ 70/ 8041b/4sp – đạt
Kiểm KBS, thứ năm ngày 15/03/2012
15h45 Đức in tốc độ 70/ 12161b/4sp – đạt
Kiểm KBS, thứ năm ngày 15/03/2012
16h50 Đức in tốc độ 50/ 13254b/4sp – đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:09h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :10h30—->12h00 ( ký mẫu và bàn giao ca lại cho Khanh )
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:142mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:400b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000—->5.500b/5sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\5sp
ở trên , số lượng in thành phẩm : oooo
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:142mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:13.500—–>16.500
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\5sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:142mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000——-7500bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\5sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:142mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:7.500b———–13.500b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\4sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:142mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:16.500b———-39.500b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\4sp
Kiểm KBS, thứ sáungày 15/03/2012
08h05, Vũ in tốc độ 65/ 45391b/4sp – đạt
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 16/03/2012
08h40, Vũ in tốc độ 55/ 46818b/4sp – đạt
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 16/03/2012
09h20, Vũ in tốc độ 65/ 49505b/4sp – đạt
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 16/03/2012
10h15, Vũ in tốc độ 65/ 52.500b/4sp – đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN:142mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:39.500——>52.550b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\4sp
Số PGH: 120405
Ngày GH: 17/03/2012
SL: 208.000 sp (8 cuộn).
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 8,000 m
-SL thu hồi về kho : 328 m
-SL sx thực tế: 7,672 m =>54,028 bước ; 216,112 sp
* KIỂM NGÀY: 17/03/2012
– Khách hàng đặt:200.000 sp
– VP cung cấp: 7672m/ 142mm/4sp > 54.028b/4sp= 216.112sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 216.112sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 208.000sp/ 216.112sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 8.112sp( tỉ lệ hư 3,75%)
+ Vũ in vỗ bài trên giấy TP hư 900b/ 4sp = 3.600sp( 1,66%)
– in 16.050b/ 4sp = 64.200sp, hư 1.512sp( 2,35%). lý do nối giấy + chỉnh máy
+Đức in: 29.000b/4sp = 116.000sp, hư 2.400sp( 2,06%). lý do nối giấy + chỉnh máy + cuối cuộn lé
+ Khanh in: 7.500b/4sp=30.000sp, hư 600sp( 2%). lý do chỉnh máy lé
+ ko có bế