Ngày: | 09-03-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120309 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Nutrition U 120ml |
Ngày đặt | 09-03-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 20-03-2012 |
Ngày đồng ý giao | 20-03-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0230 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 44 |
Chiều dài khổ in (mm) | 102 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 18,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng không được thiếu và không nhiều hơn 5% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Máy 2 màu: Trắng + Xanh pha. Lưu ý để màu trắng cố định có point đọc để in lần 2 trên máy 5 màu.
* Máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Ép nhủ -> bế, cắt tờ thành phẩm.
* PTT này đội 1 (A.Phụng) quản lý.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0230
-SL in: 18,900 sp => 4,725 bước / 4sp
-Khổ đề nghị:200mm
-Dài đề nghị: 510 m ( bước in đề nghị : 108mm/4 sản phẩm.)
2.Nhũ:
-Loại vật tư:Nhũ bạc 7 màu
-SL in: 18,900 sp => 4,725 bước / 4sp
-Khổ đề nghị: 50 mm
-Dài đề nghị: 827 m ( bước in đề nghị : 175mm/4 sản phẩm)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0230
+ Khổ: 200mm
+ Dài: 1,000 m
2.Nhũ:
-Đặt mới: Nhũ bạc 7 màu
+ Khổ: 61 cm
+ Dài: 122 m
PTT này sẽ giao hàng ngày 21/03/2012
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 200mm
+ Số met: 950 m
+ Số cuộn: 1
2.Nhũ:
– Từ NCC: Liên Minh
+ Khổ: 61 cm
+ Số met: 300
+ Số cuộn: 1
KIỂM KBS, ngày thứ tư 14/03/2012. TT Hưởng ký mẫu
13h 45, Tuấn in, tốc độ 18/604b/4sp. Đạt
KIỂM KBS, ngày thứ tư 14/03/2012. TT Hưởng ký mẫu
14h 30, Tuấn in, tốc độ 18/1516b/4sp. Đạt
KIỂM KBS, ngày thứ tư 14/03/2012. TT Hưởng ký mẫu
15h 10, Tuấn in, tốc độ 18/2765b/4sp. Đạt
KIỂM KBS, ngày thứ tư 14/03/2012. TT Hưởng ký mẫu
16h 05, Tuấn in, tốc độ 18/4701b/4sp. Đạt
Kiểm KBS, thứ năm ngày 15/03/2012 -> máy 2 màu
08h05 Tuấn in tốc độ 18/6540/2sp – đạt
Hủy bài trên.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 15/03/2012 -> máy 2 màu
08h05 Tuấn in tốc độ 18/6540/4sp – đạt
Kiểm KBS, thứ năm ngày 15/03/2012 -> máy 2 màu
08h55 Phụng in tốc độ 18/7696/4sp – Giấy sàn có vài đoạn in lé
Kiểm KBS, thứ năm ngày 15/03/2012 -> máy 2 màu (lần 1)
09h30 Tuấn in tốc độ 18/8462b/4sp –đạt
Kiểm KBS, thứ năm ngày 15/03/2012 -> máy 2 màu (lần 1)
10h5 Tuấn in tốc độ 18/9525b/4sp – lên cuộn mới, nối giấy, in lé nhiều, bụi – đang chỉnh xử lý.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 17/03/2012 -> máy 5 màu (lần 2) in theo mẫu cũ đã sx
9h45 Vũ in tốc độ 35/722b/4sp – In lé – đang chỉnh xử lý.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 17/03/2012 -> máy 5 màu (lần 2)
10h35 Vũ in tốc độ 35/2340b/4sp – đạt
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 17/03/2012 -> máy 5 màu (lần 2)
11h10 Vũ in tốc độ 40/3580b/4sp – đạt
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 17/03/2012 -> máy 5 màu (lần 2)
11h50 Vũ in tốc độ 60/4798b/4sp – đạt
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:06h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG: 07h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :07h00—>09h30 ( chỉnh giấy tránh đường xước lô UV)
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:09h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:108 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:70b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000—>5.200b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :IN LAN 2 may 5 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b\4 sp
máy 2 màu in đoạn vô đoạn không vô. qua máy 5 màu in lé nhiều.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 17/03/2012 -> máy 5 màu (lần 2)
13h5 Đức in tốc độ 45/7252b/4sp – đạt
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 17/03/2012 -> máy 5 màu (lần 2)
13h55 Đức in tốc độ 50/9191b/4sp – máy 2 màu in lé nên qua máy 5 màu có đoạn in không vô bị lé, bên máy 2 màu quấn cuộn bị nhăn, có ngấn.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 17/03/2012 -> máy 5 màu (lần 2)
14h40 Đức in tốc độ 50/11.000b/4sp- Giấy dính keo bị quấn lô giật giấy, dừng máy xử lý- tiếp tục in bị lé – đã xử lý in đạt- Kết thúc in.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h40
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:108 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:70b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:5.200b/4sp———-11.000b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):In lan 1 may 2 mau bi nhan giay,in le trang nen in lan 2 may 5 mau bi le
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :IN LAN 2 may 5 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b\4 sp
Số PGH: 120414
Ngày GH: 21/03/2012
SL: 18.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 990 m + 1000 m (2 LOẠI LGVN – DR Nutrition U 120ml CHẠY CHUNG )
-SL thu hồi về kho: 780 m
-SL sx thực tế: 1,210 m => 11,200 bước; 44,800 sp
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 1,500 m ( 5 cuộn 300 m)
-SL thu hồi về kho: 180 m
-SL sx thực tế: 1320 m
20/3/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:8h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:9h00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi:11000bn /4sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:109
10. BƯỚC NHŨ:120
11.NHIỆT ĐỘ:130
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
* KIỂM NGÀY: 20/03/2012
– Khách hàng đặt: 18.900 sp (01 PTT)+ 21.433 sp (01 PTT) = 39.500 sp (02 PTT)
– VP cung cấp: 1210m=> 11.200b/108mm/4sp= 44.800 sp (in luôn 02 PTT)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.200b/4sp= 44.800 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 39.500 sp/44.800 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 5.300 sp (tỉ lệ hư 11,88%)
+ Tuấn in L1 máy 2 màu: – vỗ bài trên giấy TP 200b/4 sp =800 sp (6,77%)
– in 11.000b/4sp= 44.000sp: -Kiểm in lé trắng và in qua máy 5 màu in không vô bị lé hư 1.797 sp (4,01%)
+ Vũ in L2 máy 5 màu: – Vỗ bài 70b/4sp = 280sp (0,62%)
– in 5.200b/4sp = 20.800 sp:- Kiểm in hư 1.042 sp (5%)=> In lé 970sp (4.66%); Dính mực vàng vào nhãn 72 sp (0,34%)
+ Đức in L2 máy 5 màu: 5.800b/4sp = 23.200 sp
– Kiểm in lé và cuối cuộn hư 620 sp (2,67%)
+ Khanh bế, ép nhũ 11.000b/4sp = 44.000 sp
– Hư 613 sp (1,36%) ép nhũ lệch