Ngày: | 10-03-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120310 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Quyền Phong |
Tên hàng | QPG – Jean 03 |
Ngày đặt | 10-03-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 20-03-2012 |
Ngày đồng ý giao | 20-03-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 66.3 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx, tiếp thị duyệt mẫu.
– Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có. Yêu cầu ký hợp đồng.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế , cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
-SL in: 10,500 sp => 5,250 bước/ 2sp
-Khổ đề nghị: 142 mm
-Dài đề nghị: 323 m ( bước in đề nghị : 71 mm / 2sp )
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: Avery – BW 0227
+ Khổ: 142 mm
+ Dài: 2,000 m
* PTT này đội 2 (A.Hiền) quản lý.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 20/03/2012 – in theo mẫu cũ đã sx.
08h05 Vũ in tốc độ 50/3013b/2sp – đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :06h00—>06h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:08h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN:71 mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00————-5250b\2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\2sp
Kiểm KBS, thứ ba ngày 20/03/2012
08h45 Vũ in tốc độ 50/5250b/2sp – đạt – ket thuc.
*Giao NVL cho sx:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 142 mm
+ Số met: 541
+ Số cuộn: 1
Số PGH: 120412
Ngày GH: 20/03/2012
SL: 10.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 541 m
-SL thu hồi về kho: 154 m
-SL sx thực tế: 387 m ; 5,450 bước; 10,900 sp
*NVL thu hồi sau sx: hao hụt giấy hết 20m
-SL thu hồi về kho: 134 m
* KIỂM NGÀY: 20/03/2012
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 387m=> 5.450b/71mm/2sp= 10.900 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ SX: 10.900 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.441 sp/10.900 sp (tồn lại 441sp)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 459 sp (tỷ lệ hư 4,21%)
+ Vũ in:
– Vỗ bài trên giấy thành phẩm 200b/2sp = 400sp (3,66%)
– kiểm in khác màu hư 50 sp (0,45%)
+ Phát bế: bế cắt hư 09 sp (0,08%)