Ngày: | 14-03-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120314 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Hard Hold 250ml |
Ngày đặt | 14-03-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 04-04-2012 |
Ngày đồng ý giao | 04-04-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0230 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 132 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 25,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đả kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Máy 2 màu: Trắng + Xanh pha. Lưu ý để màu trắng cố định có point đọc để in lần 2 trên máy 5 màu.
* Máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Ép nhủ -> bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW 0230
-SL in: 26,250 sp =>8,750 bước/ 3sp
-Khổ đề nghị:195 mm
-Dài đề nghị:1,208 m ( bước in đề nghị :138mm/ 3sp)
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc 7 màu
-SL in: 26,250 sp =>8,750 bước/ 3sp
-Khổ đề nghị: 60 mm
-Dài đề nghị : 1,400 m ( bước in đề nghị : 160mm/3 sản phẩm )
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho : Avery / BW 0230
+ Khổ: 200 mm
+ Dài:1,500 m
2.Nhũ:
-Đặt mới : Nhũ bạc 7 màu
+ Khổ: 61 cm
+ Dài: 300 m
* PTT này đội 3 (A.Phát) quản lý.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ tồn kho:
+ Khổ: 200 mm
+ Số met: 1,500
+ Số cuộn: 2
KIỂM KBS, ngày thứ hai 26/03/2012( in lần 1 máy 2 màu)
13h15, Kiều in, tốc độ 18/1593/3sp, đạt
14h- 14h 40 họp chất lượng
15h 15, Kiều in, tốc độ 15/3334b/ 3sp, đạt
KIỂM KBS, ngày thứ hai 26/03/2012( in lần 1 máy 2 màu)
16h00, Kiều in, tốc độ 15/4444b/3sp, đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :12h—-12h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:17
8. BƯỚC IN: 138mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0b——-7.500b/3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 : in lần 1 máy 2 mầu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/3sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN: 138mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:07.500b +1350b = 8850b/3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 : in lần 1 máy 2 mầu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/3sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN: 138mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00——–8.800b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :Lan 2 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/3sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 18H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:21H00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 2.400 b/3sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi:8.650/ 3sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:i
9. BƯỚC BẾ:138
10. BƯỚC NHŨ:89
11.NHIỆT ĐỘ:125
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,514 m
-SL thu hồi về kho : 279 m
-SL sx thực tế: 1,235m => 8,950 bước; 26,850 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 800 m ( 2 cuộn x 300m + 1 cuộn x 200m; chia từ khổ 61cm)
-SL thu hồi về kho : 100 m
-SL sx thực tế: 770 m
Số PGH: 120513
Ngày GH: 07/04/2012
SL: 25.000 sp.
KIỂM NGÀY: 04/04/2012
– Khách hàng đặt: 25.000sp
– VP cung cấp: 1,235m/138mm/ 3sp> 8.950b/ 3sp= 26.890sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 8.950b/3sp= 26.850sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 25.400sp/ 26.850( giao hàng 25.000sp, còn tồn 400sp)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.050sp( kiểm ko đạt)+ 400sp( mất xác)= tổng cộng hư 1.450sp( tỉ lệ hư 5,40sp)
+Kiều in lần 1 máy 2 màu:
– Vỗ bài trên giấy Tp hư 100b/ 3sp= 300sp( 1,11%)
-in 7.500b/ 3sp= 22.500sp, in bễ mực trắng và lem màu xanh lá hư 88sp + giấy nhăn do keo dính vô lô hư 40sp = 128sp( 0,56%)
+ Tuấn in lần 1 máy 2 màu: In 1.350b/ 3sp= 4.050sp, giấy nhăn hư 30sp( 0,74%)
+ Đức in lần 2 máy 5 màu : 8.800b/ 3sp= 26.400sp, in lé uv hư 500sp+ giấy nhăn hư 30sp= 530sp( 2,00%)
+ Tăng bế + ép nhũ 8.650b/3sp= 25.950sp, bế phạm vô sp + lột mất sp hư 62sp( 0,23%)