Ngày: | 14-03-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120314 – 009 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Tem bể Lacle |
Ngày đặt | 14-03-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 24-03-2012 |
Ngày đồng ý giao | 24-03-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal bể |
Mã số NCC và NVL | Four Pillar – ELOO (Dẻo) |
Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
Chiều dài khổ in (mm) | 8 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +10% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
Đả kiểm tra xong.
* PTT này đội 1 (A.Phụng) quản lý.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Xanh nền nhạt pha -> Xanh đậm pha -> Xanh logo LacLe -> Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Decal bể – ELOO (Dẻo)
-SL in:110,000 sp => 27,500 bước/ 4sp
-Khổ đề nghị:42mm.
-Dài đề nghị: 990 m ( bước in đề nghị : 36mm/4sp.)
*Chuẩn bị NVL:
-Tồn kho: Decal bể – ELOO (Dẻo)
+ Khổ: 42mm.
+ Dài: 990 m
*Giao NVL cho sx:
-Từ tồn kho: Decal bể – ELOO (Dẻo)
+ Khổ: 42mm
+ Số met: 700m (4 cuộn)+300 m(2 cuộn ; chia từ khổ 105mm : khổ 43mm)
+ Số cuộn: 6
KIỂM KBS ngày 22/03/2012. TT.Thắng đồng ý in theo mẫu cũ đã sx.
14h25 Khanh in và bế máy 4 màu- đạt
KIỂM KBS ngày 22/03/2012 => máy 4 màu
15h15 Khanh in và bế – đạt
Số PGH: 120419
Ngày GH: 23/03/2012
SL: 102.000 sp.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:8h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:09h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :09h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00—-13h00——–19h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH20
8. BƯỚC IN: 36
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:55to/20sp=1100sp in chinh 3 mau pha
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:102400sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
* KIỂM NGÀY: 23/03/2012
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 27.500b/4sp= 110.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN TỪ THỰC TẾ SX : 103.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 102.000sp/ 103.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.500sp( tỉ lệ hư 1,44%)
+ khanh in + bế( máy 4 màu)
– vỗ bài (3 màu pha) hư 1.100sp ( 1,06%)
– in dính mực dơ + sấy bị cháy giấy + bế lột mất sp hư 400sp( 0,38%)
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 68 m
-SL sx thực tế: 932 m => 25,875 bước; 103,500 sp