Ngày: | 17-03-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120317 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Thông xoan tán_Logo mới 01 |
Ngày đặt | 17-03-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 24-03-2012 |
Ngày đồng ý giao | 24-03-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 150 |
Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – In xong, kiểm, giao hàng. |
* PTT này đội 1 (A.Phụng) quản lý.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới.
1. In: Lần 1: Vàng góc + Đỏ + Xanh nền + Xanh nội dung + Đen.
2. In: Lần 2: cán UV bóng.
Hướng quấn cuộn: Dạng 02.
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-SL in: 210,000 sp => 21,000 bước / 10sp
-Khổ đề nghị: 190 mm
-Dài đề nghị: 6,405 m ( bước in đề nghị : 305 mm /10sp )
*Chuẩn bị NVL:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 190 mm
+ Dài: 7,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Denison
+ Khổ: 190 mm
+ Số met: 6,790 m
+ Số cuộn: 7
KIỂM KBS ngày 22/03/2012. TT.Tâm duyệt ký mẫu.
14h20 Hiền in tốc độ 12m/1ph/348m/10sp- đạt
KIỂM KBS ngày 22/03/2012. TT.Tâm duyệt ký mẫu.
15h15 Hiền in tốc độ 13m/1ph/910m/10sp- đạt
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 6,790 m
-SL thu hồi về kho: 21 m ( giấy cắt bỏ đầu cuộn )
-SL sx thực tế: 6,769 m =>22,193 bước; 221,930 sp
Số PGH: 120421
Ngày GH: 24/03/2012
SL: 214.000 sp (7 cuộn).
22/3/2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :13h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12
8. BƯỚC IN: 305mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:82m chinh le canh ap luc
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:6619m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
+ in bo dau cuon va cuoi cuon 24m/8cuon
* KIỂM NGÀY: 24/03/2012
– Khách hàng đặt:200.000 sp
– VP cung cấp: 6769m/ 305mm/10sp > 22.193b/ 10sp = 221.930sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 211.930sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 214.000sp/ 211930sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 7.930sp( tỉ lệ hư 3,57%)
+ Hiền in vỗ bài + chỉnh áp lực + chỉnh lé hư 82m = 2.680sp( 1,20%)
– in bỏ đầu cuộn + cuối cuộn hư 24m = 780sp( 0,35%)
-in lé do chỉnh máy hư 4.470sp ( 2,01%)
+ ko có bế
Đính chính lại PSS trên
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 221.930sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 214.000sp/ 221930sp