Ngày: | 22-03-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120322 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ANTI |
Tên hàng | ANTI – New |
Ngày đặt | 22-03-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 30-03-2012 |
Ngày đồng ý giao | 30-03-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | VHM – SVLW – PSK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
Chiều dài khổ in (mm) | 25 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như file thiết kế
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +3% |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* PTT này đội 1 (A.Phụng) quản lý.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Đỏ pha + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM – SVLW – PSK
-SL in: 103,000 sp => 10,300 bước / 10 sp
-Khổ đề nghị: 147 mm
-Dài đề nghị: 700 m ( bước in đề nghị : 68mm/10sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: VHM – SVLW – PSK
+ Khổ: 147 mm
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
+ Khổ: 147 mm
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 2
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:08h00—>09h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:09h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :10h00——->10h15
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN: 68mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 0000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 000000—->6000b/10sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/10sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN: 68mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 6000b/10sp————-10.300b\10sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/10sp
13h30———16h.ho tro vu rau lo,ve sinh may,vo bai va tra hop dung cu cho a.son
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000
-SL thu hồi về kho: 300 m
-SL sx thực tế: 700 m => 10,300 bước; 103,000 sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN: can UV máy flexo:14h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
* KIỂM NGÀY: 29/03/2012.
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 700m / 68mm> 10.300b/ 10sp = 103.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.300b/ 10sp = 103.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 101.500sp/ 103.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.500sp( tỉ lệ hư 1,45%)
+ Vũ vỗ bài trên giấy TP hư 210sp( 0,20%)
– in 6000b/ 10sp = 60.000sp, lé boin do chỉnh máy nên bế ko đều hư 645sp( 1,07%)
+ Đức in 4.300b/ 10sp= 43.000sp , lé do cuối cuộn + nối giấy nên bế ko đều hư 500sp ( 1,16%)
Số PTT: 120322 – 001 Tên hàng: ANTI – New
Ngày báo cáo: 28/03/2012 Tên NV báo cáo:A. Phát
Báo cáo bế:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:14h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 15h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10300 bước
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 69
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
Số PGH: 120505
Ngày GH: 30/03/2012
SL: 101.500 sp.