PTT: XTH – Do người tiêu dùng bình chọn

Ngày: 23-09-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 80923 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Xuân Thành
Tên hàng XTH –  Do người tiêu dùng bình chọn
Ngày đặt 23-9-2008
Ngày yêu cầu giao 30-9-2008
Ngày đồng ý giao 30-9-2008
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy Avery
Mã số NCC và NVL AW 0269
Chiều rộng khổ in (mm) 26
Chiều dài khổ in (mm) 51
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 4
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] |UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 330.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

1. Màu nền và logo theo: “Hàng việt nam chất lượng cao” của cty Mêkong

2. Logo “Phù hợp tiêu chuẩn” theo Xuân Thành.

Đây là mẫu mới, Tâm duyệt mẫu thay cho khách hàng, nếu không rõ liên lạc với Tâm.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT: XTH – Do người tiêu dùng bình chọn

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. Son Tran Van nói:

    Nhãn mới:
    * In: 4 màu góc.
    * Giấy:
    1. Khổ đề nghị: 224mm.
    2. Bước in đề nghị: 122mm/16 sản phẩm.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 347.200 sp -> in 21.700 bước x 16 sp
    Đặt vật tư :
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 22.4 cm
    * Dài = 2.648 m

  4. VNTPhuong nói:

    CÓ PHIM RỒI CHI CHO CHỤP BẢN NHA!

  5. PTKThanh nói:

    Giao vật tư cho phòng máy : 03 cuộn x 1.000 m = 3.000 m , vật tư còn dư sẽ thu hồi nhập kho sau khi in xong 21.700 bước

  6. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:7h15—8h15
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:8h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:8h50
    THOI GIAN VO BAI :8h50–9h50
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h00—–
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
    8. BƯỚC IN:118
    9. SỐ LƯỢNG IN:9200 bước
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. NHHung nói:

    # GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
    # MỰC IN.:”ĐẠT”
    a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
    * MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
    * MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
    * MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
    * MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
    b. MỰC PHA.
    * MÀU SỐ 1:
    * MÀU SỐ 2:
    * MÀU SỐ 3:
    # UV.
    a. UV BÓNG:”ĐẠT”
    b. UV MỜ:
    # HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
    a. DNN 602:ĐẠT”
    # VẢI LAU:”ĐẠT”
    # NHŨ (NẾU CÓ):
    # GIẤY IN. ”ĐẠT”
    a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:
    b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):
    # BĂNG KEO (NẾU CÓ):
    # BẢNG.”ĐẠT”
    a. BẢNG IN:*”ĐẠT”
    b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
    # PHIM:”ĐẠT”
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
    b. PHIM IN:”ĐẠT”
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
    # MAKET IN:”ĐẠT”
    # MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
    # DAO BẾ:*KHÔNG CÓ*

  8. CGThuy nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h15
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
    8. BƯỚC IN:118
    9. SỐ LƯỢNG IN:9200 –21800b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/16sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  9. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:11H40

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12H30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:68000-B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: DO GIAY RAT KHO LOT DEN 1H MOI KHAC PHUC DUOC

    10. BƯỚC BẾ:119

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)

  10. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:23H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:6800B

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:21800B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:119

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  11. VNTPhuong nói:

    Phòng máy 5 màu trả phim về phòng thiết kế
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: đạt
    b. MẪU BẾ: không có
    2. MAKET IN:đạt
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: đạt
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): đạt
    4. MẪU MÀU CHUẨN: đạt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  12. NNYen nói:

    * NGÀY KIỂM: 01/10/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 348.576 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 348.000 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 576 sp (0,16%)
    a. IN HƯ: 500 sp (0,14%)
    b. BẾ HƯ: 76 SP (0,02%)
    4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY IN TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Trung, Thụy.
    4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY BẾ TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Khanh, Tuấn.

  13. KimThu nói:

    Số PGH: 83028
    Ngày GH: 02/10/2008.
    SL giao: 348.000 sp.

  14. NVTam nói:

    Đã hoàn thành PTT này.

Trả lời