Ngày 23/09/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
8h |
11h30 |
3.5 |
6h 11h30 |
8h 12h |
2.5 |
58% |
10.000 b/bộ |
152 |
2 |
Chu Gia Thụy |
13h20 |
18h |
4.7 |
12h |
13h20 |
1.3 |
78% |
13.600 b/bộ |
187 |
3 |
Nguyễn Thành Trung |
22h |
0h |
2 |
18h |
22h |
4 |
33% |
4.200 b/sp |
86 |
4
|
Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
19.300 b/sp |
394 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
68% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
17.675 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
230 m2/ca |
Kim Nhựt