Ngày 24/09/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
6h 11h |
9h15 12h |
4.25 |
9h15 |
11h |
1.75 |
71% |
9.550 b/bộ |
215 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
10.000 b/bộ |
350 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
14.300 b/bộ |
500 |
4
|
Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
16.300 b/bộ |
570 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
93% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
12.537 bộ/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
409 m2/ca |
Kim Nhựt